TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,849,877,338 |
75,468,599,272 |
134,572,914,857 |
106,818,045,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,227,823,427 |
6,423,497,479 |
8,292,033,120 |
2,350,913,338 |
|
1. Tiền |
2,227,823,427 |
2,423,497,479 |
8,292,033,120 |
2,350,913,338 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,713,245,076 |
10,911,326,675 |
60,175,512,250 |
18,899,930,971 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,211,820,337 |
8,754,908,196 |
58,138,572,652 |
16,519,009,234 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
102,092,200 |
185,780,500 |
283,789,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,507,263,963 |
2,060,165,503 |
1,856,998,322 |
2,108,561,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,839,224 |
-5,839,224 |
-5,839,224 |
-11,428,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,803,796,929 |
55,263,312,041 |
63,350,383,877 |
81,510,942,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,200,648,646 |
55,548,972,661 |
63,598,699,925 |
81,759,258,475 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-396,851,717 |
-285,660,620 |
-248,316,048 |
-248,316,048 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
960,959,010 |
2,726,410,181 |
2,610,932,714 |
3,912,205,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
444,813,189 |
231,913,160 |
395,924,268 |
130,389,810 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,978,351,200 |
1,698,862,625 |
3,265,669,869 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
516,145,821 |
516,145,821 |
516,145,821 |
516,145,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,561,896,179 |
17,909,789,628 |
17,261,816,287 |
16,293,550,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,015,443,355 |
16,370,961,615 |
15,739,233,520 |
15,108,622,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,731,636,279 |
14,092,232,664 |
13,465,582,694 |
12,840,050,204 |
|
- Nguyên giá |
84,990,539,068 |
84,990,539,068 |
84,990,539,068 |
84,990,539,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,258,902,789 |
-70,898,306,404 |
-71,524,956,374 |
-72,150,488,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,283,807,076 |
2,278,728,951 |
2,273,650,826 |
2,268,572,701 |
|
- Nguyên giá |
2,425,372,798 |
2,425,372,798 |
2,425,372,798 |
2,425,372,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,565,722 |
-146,643,847 |
-151,721,972 |
-156,800,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,546,452,824 |
1,538,828,013 |
1,522,582,767 |
1,184,927,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,546,452,824 |
1,538,828,013 |
1,522,582,767 |
1,184,927,186 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,411,773,517 |
93,378,388,900 |
151,834,731,144 |
123,111,595,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,337,213,184 |
28,019,761,925 |
84,472,913,362 |
59,725,707,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,337,213,184 |
28,019,761,925 |
84,472,913,362 |
59,725,707,539 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,221,876,784 |
5,258,550,143 |
37,346,201,142 |
30,951,463,523 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,256,466,349 |
4,512,731,684 |
2,993,498,514 |
4,040,800,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
373,392,554 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
171,876,527 |
149,667,664 |
2,054,194,926 |
624,966,317 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
811,860,431 |
759,754,261 |
1,429,344,573 |
1,274,039,639 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,492,582 |
24,492,582 |
25,582,919 |
24,492,582 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,476,496,169 |
17,313,813,803 |
40,623,339,500 |
22,809,193,246 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
751,788 |
751,788 |
751,788 |
751,788 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,074,560,333 |
65,358,626,975 |
67,361,817,782 |
63,385,887,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
67,074,560,333 |
65,358,626,975 |
67,361,817,782 |
63,385,887,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
15,577,999,258 |
15,577,999,258 |
15,577,999,258 |
15,577,999,258 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,824,068,416 |
3,824,068,416 |
3,824,068,416 |
3,824,068,416 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,297,252,140 |
-13,013,185,498 |
-11,009,994,691 |
-14,985,924,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,792,463,823 |
-5,508,397,181 |
-3,505,206,374 |
-3,975,930,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,504,788,317 |
-7,504,788,317 |
-7,504,788,317 |
-11,009,994,691 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,411,773,517 |
93,378,388,900 |
151,834,731,144 |
123,111,595,223 |
|