TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,739,282,865 |
91,405,818,319 |
121,785,359,464 |
177,555,322,716 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,408,089,917 |
14,982,581,476 |
5,399,092,212 |
5,265,239,858 |
|
1. Tiền |
12,408,089,917 |
14,982,581,476 |
5,399,092,212 |
5,265,239,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
144,052,896 |
100,704,800 |
109,182,500 |
109,953,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-43,348,096 |
-34,870,396 |
-34,099,696 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,389,557,638 |
17,732,293,545 |
24,028,159,488 |
47,808,318,059 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,743,003,828 |
14,790,728,493 |
20,742,902,164 |
35,111,488,343 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,889,000 |
418,696,000 |
537,714,102 |
10,383,894,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,809,292,814 |
2,522,869,052 |
2,747,543,222 |
2,312,935,212 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-176,628,004 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,124,574,171 |
55,402,903,444 |
86,217,813,684 |
116,158,707,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,590,552,075 |
55,873,503,019 |
86,688,413,259 |
116,629,307,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-465,977,904 |
-470,599,575 |
-470,599,575 |
-470,599,575 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,673,008,243 |
3,187,335,054 |
6,031,111,580 |
8,213,103,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
342,171,720 |
116,875,326 |
235,650,680 |
621,502,813 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,814,690,702 |
2,554,313,907 |
5,279,315,079 |
7,075,454,969 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
516,145,821 |
516,145,821 |
516,145,821 |
516,145,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,527,908,072 |
19,979,931,341 |
21,361,225,636 |
20,627,808,821 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,914,671,242 |
19,145,020,092 |
18,375,368,942 |
17,605,717,792 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,680,102,708 |
16,912,670,308 |
16,145,237,908 |
15,377,805,508 |
|
- Nguyên giá |
82,542,868,733 |
82,542,868,733 |
82,542,868,733 |
82,542,868,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,862,766,025 |
-65,630,198,425 |
-66,397,630,825 |
-67,165,063,225 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,234,568,534 |
2,232,349,784 |
2,230,131,034 |
2,227,912,284 |
|
- Nguyên giá |
2,333,872,798 |
2,333,872,798 |
2,333,872,798 |
2,333,872,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,304,264 |
-101,523,014 |
-103,741,764 |
-105,960,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
204,207,466 |
204,207,466 |
362,446,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
204,207,466 |
204,207,466 |
362,446,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
613,236,830 |
630,703,783 |
2,781,649,228 |
2,659,644,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
613,236,830 |
630,703,783 |
570,184,693 |
448,180,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
2,211,464,535 |
2,211,464,535 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
100,267,190,937 |
111,385,749,660 |
143,146,585,100 |
198,183,131,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,009,768,784 |
56,659,036,274 |
88,332,034,179 |
141,106,730,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,009,768,784 |
56,659,036,274 |
88,332,034,179 |
141,106,730,042 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,810,106,891 |
5,154,822,572 |
10,044,183,828 |
12,044,210,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,040,193,981 |
4,898,368,464 |
13,452,893,363 |
44,801,433,213 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
561,229,388 |
839,845,870 |
37,645,674 |
626,927,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,863,288,785 |
893,504,356 |
839,193,473 |
855,637,140 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,713,984 |
29,885,839 |
166,295,247 |
21,042,582 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,111,555,050 |
44,537,528,468 |
63,764,198,519 |
82,746,344,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
458,680,705 |
305,080,705 |
27,624,075 |
11,134,741 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,257,422,153 |
54,726,713,386 |
54,814,550,921 |
57,076,401,495 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,257,422,153 |
54,726,713,386 |
54,814,550,921 |
57,076,401,495 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,203,076,024 |
9,203,076,024 |
9,203,076,024 |
9,203,076,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,114,390,320 |
-23,645,099,087 |
-23,557,261,552 |
-21,295,410,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,386,713,211 |
-13,917,421,978 |
87,837,535 |
2,349,688,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,727,677,109 |
-9,727,677,109 |
-23,645,099,087 |
-23,645,099,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
100,267,190,937 |
111,385,749,660 |
143,146,585,100 |
198,183,131,537 |
|