TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,546,965,749 |
142,646,161,341 |
174,270,247,292 |
161,039,589,611 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,169,747,955 |
12,835,881,613 |
19,288,886,788 |
55,272,886,782 |
|
1. Tiền |
9,169,747,955 |
12,835,881,613 |
19,288,886,788 |
55,272,886,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
141,888,614 |
141,888,614 |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
141,888,614 |
141,888,614 |
144,052,896 |
144,052,896 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,794,479,837 |
63,005,134,191 |
38,750,710,884 |
52,615,695,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,127,199,132 |
57,722,279,877 |
35,680,492,662 |
50,407,707,954 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
268,672,130 |
2,270,168,726 |
186,623,380 |
20,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,175,246,321 |
3,831,946,113 |
3,702,855,367 |
2,187,487,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-776,637,746 |
-819,260,525 |
-819,260,525 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,399,814,037 |
66,182,196,547 |
111,965,670,859 |
52,732,574,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,053,996,833 |
66,738,229,578 |
112,521,703,890 |
53,232,025,853 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-654,182,796 |
-556,033,031 |
-556,033,031 |
-499,451,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,041,035,306 |
481,060,376 |
4,120,925,865 |
274,379,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
617,188,123 |
481,060,376 |
306,367,027 |
209,404,337 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,423,847,183 |
|
3,795,145,299 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
19,413,539 |
64,975,398 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,780,563,489 |
26,063,197,347 |
25,692,543,614 |
24,919,071,160 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,963,729,232 |
23,201,394,750 |
22,856,220,812 |
22,063,185,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,756,427,016 |
20,996,505,034 |
20,653,743,596 |
19,863,120,792 |
|
- Nguyên giá |
82,042,191,776 |
82,042,191,776 |
82,470,654,776 |
82,428,028,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,285,764,760 |
-61,045,686,742 |
-61,816,911,180 |
-62,564,907,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,207,302,216 |
2,204,889,716 |
2,202,477,216 |
2,200,064,716 |
|
- Nguyên giá |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,570,582 |
-87,983,082 |
-90,395,582 |
-92,808,082 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,171,928,171 |
2,171,928,171 |
2,183,806,639 |
2,292,114,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,171,928,171 |
2,171,928,171 |
2,183,806,639 |
2,292,114,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
644,906,086 |
689,874,426 |
652,516,163 |
563,770,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
644,906,086 |
689,874,426 |
652,516,163 |
563,770,842 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,327,529,238 |
168,709,358,688 |
199,962,790,906 |
185,958,660,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,009,831,886 |
87,859,680,700 |
119,040,368,376 |
117,765,695,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,009,831,886 |
87,859,680,700 |
119,040,368,376 |
117,765,695,830 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,794,506,847 |
12,498,604,747 |
7,757,219,486 |
31,406,841,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,157,624,332 |
1,394,392,009 |
10,636,012,035 |
614,278,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
90,859,633 |
289,295,704 |
|
1,560,502,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
773,508,015 |
859,525,711 |
1,457,053,377 |
1,366,661,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
83,543,616 |
102,956,924 |
119,113,995 |
1,323,799,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
262,663,818 |
27,345,912 |
27,345,912 |
27,345,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,426,696,979 |
68,039,312,279 |
94,486,080,825 |
79,690,251,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,698,242,351 |
2,411,352,508 |
2,352,546,840 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
722,186,295 |
2,236,894,906 |
2,204,995,906 |
1,776,013,906 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
89,317,697,352 |
80,849,677,988 |
80,922,422,530 |
68,192,964,941 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
89,317,697,352 |
80,849,677,988 |
80,922,422,530 |
68,192,964,941 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,076,892,946 |
9,203,076,024 |
9,203,076,024 |
9,203,076,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,072,067,957 |
2,477,865,515 |
2,550,610,057 |
-10,178,847,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
527,246,176 |
1,669,716,929 |
1,742,461,471 |
-10,986,996,118 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,544,821,781 |
808,148,586 |
808,148,586 |
808,148,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,327,529,238 |
168,709,358,688 |
199,962,790,906 |
185,958,660,771 |
|