MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,546,965,749 142,646,161,341 174,270,247,292 161,039,589,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,169,747,955 12,835,881,613 19,288,886,788 55,272,886,782
1. Tiền 9,169,747,955 12,835,881,613 19,288,886,788 55,272,886,782
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 141,888,614 141,888,614 144,052,896 144,052,896
1. Chứng khoán kinh doanh 141,888,614 141,888,614 144,052,896 144,052,896
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,794,479,837 63,005,134,191 38,750,710,884 52,615,695,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,127,199,132 57,722,279,877 35,680,492,662 50,407,707,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,672,130 2,270,168,726 186,623,380 20,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,175,246,321 3,831,946,113 3,702,855,367 2,187,487,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -776,637,746 -819,260,525 -819,260,525
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,399,814,037 66,182,196,547 111,965,670,859 52,732,574,569
1. Hàng tồn kho 78,053,996,833 66,738,229,578 112,521,703,890 53,232,025,853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -654,182,796 -556,033,031 -556,033,031 -499,451,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,041,035,306 481,060,376 4,120,925,865 274,379,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 617,188,123 481,060,376 306,367,027 209,404,337
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,423,847,183 3,795,145,299
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,413,539 64,975,398
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,780,563,489 26,063,197,347 25,692,543,614 24,919,071,160
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,963,729,232 23,201,394,750 22,856,220,812 22,063,185,508
1. Tài sản cố định hữu hình 21,756,427,016 20,996,505,034 20,653,743,596 19,863,120,792
- Nguyên giá 82,042,191,776 82,042,191,776 82,470,654,776 82,428,028,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,285,764,760 -61,045,686,742 -61,816,911,180 -62,564,907,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,207,302,216 2,204,889,716 2,202,477,216 2,200,064,716
- Nguyên giá 2,292,872,798 2,292,872,798 2,292,872,798 2,292,872,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,570,582 -87,983,082 -90,395,582 -92,808,082
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,171,928,171 2,171,928,171 2,183,806,639 2,292,114,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,171,928,171 2,171,928,171 2,183,806,639 2,292,114,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 644,906,086 689,874,426 652,516,163 563,770,842
1. Chi phí trả trước dài hạn 644,906,086 689,874,426 652,516,163 563,770,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,327,529,238 168,709,358,688 199,962,790,906 185,958,660,771
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,009,831,886 87,859,680,700 119,040,368,376 117,765,695,830
I. Nợ ngắn hạn 62,009,831,886 87,859,680,700 119,040,368,376 117,765,695,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,794,506,847 12,498,604,747 7,757,219,486 31,406,841,566
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,157,624,332 1,394,392,009 10,636,012,035 614,278,871
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 90,859,633 289,295,704 1,560,502,893
4. Phải trả người lao động 773,508,015 859,525,711 1,457,053,377 1,366,661,750
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 83,543,616 102,956,924 119,113,995 1,323,799,062
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 262,663,818 27,345,912 27,345,912 27,345,912
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,426,696,979 68,039,312,279 94,486,080,825 79,690,251,870
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,698,242,351 2,411,352,508 2,352,546,840
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 722,186,295 2,236,894,906 2,204,995,906 1,776,013,906
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,317,697,352 80,849,677,988 80,922,422,530 68,192,964,941
I. Vốn chủ sở hữu 89,317,697,352 80,849,677,988 80,922,422,530 68,192,964,941
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,198,991,650 10,198,991,650 10,198,991,650 10,198,991,650
5. Cổ phiếu quỹ -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,076,892,946 9,203,076,024 9,203,076,024 9,203,076,024
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,072,067,957 2,477,865,515 2,550,610,057 -10,178,847,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 527,246,176 1,669,716,929 1,742,461,471 -10,986,996,118
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,544,821,781 808,148,586 808,148,586 808,148,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,327,529,238 168,709,358,688 199,962,790,906 185,958,660,771
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.