TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,284,301,986 |
168,869,100,223 |
133,679,735,979 |
113,024,699,812 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,195,661,194 |
756,509,081 |
19,623,750,562 |
6,496,929,174 |
|
1. Tiền |
16,195,661,194 |
756,509,081 |
19,623,750,562 |
6,496,929,174 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,847,776,260 |
1,950,028,760 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,847,776,260 |
1,950,028,760 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,409,730,609 |
44,485,101,383 |
21,626,643,782 |
41,387,472,001 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,472,575,697 |
37,517,252,441 |
16,313,059,170 |
38,158,756,591 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,998,880,517 |
2,167,518,604 |
1,933,243,423 |
304,780,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,450,716,400 |
5,327,818,543 |
4,156,978,935 |
3,700,572,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-512,442,005 |
-527,488,205 |
-776,637,746 |
-776,637,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,533,822,470 |
113,354,494,089 |
85,872,862,745 |
62,755,872,420 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,481,454,902 |
114,302,126,521 |
86,737,112,204 |
63,572,917,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-947,632,432 |
-947,632,432 |
-864,249,459 |
-817,045,321 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,645,087,713 |
7,772,995,670 |
3,708,702,630 |
434,397,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
450,376,705 |
288,709,326 |
194,665,374 |
434,397,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,194,711,008 |
7,484,286,344 |
3,514,037,256 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,586,461,944 |
26,622,552,271 |
25,870,051,370 |
25,419,160,466 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,697,515,429 |
25,795,652,016 |
25,254,408,686 |
24,726,063,714 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,480,563,214 |
23,581,112,301 |
23,042,281,471 |
22,516,348,999 |
|
- Nguyên giá |
81,779,486,776 |
81,601,486,776 |
81,813,226,776 |
82,042,191,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,298,923,562 |
-58,020,374,475 |
-58,770,945,305 |
-59,525,842,777 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,216,952,215 |
2,214,539,715 |
2,212,127,215 |
2,209,714,715 |
|
- Nguyên giá |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
2,292,872,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,920,583 |
-78,333,083 |
-80,745,583 |
-83,158,083 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
888,946,515 |
826,900,255 |
615,642,684 |
693,096,752 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
888,946,515 |
826,900,255 |
615,642,684 |
693,096,752 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
145,870,763,930 |
195,491,652,494 |
159,549,787,349 |
138,443,860,278 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,641,177,341 |
115,191,337,770 |
76,344,828,009 |
49,618,178,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,641,177,341 |
115,191,337,770 |
76,344,828,009 |
49,618,178,947 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,255,783,056 |
4,521,573,248 |
4,567,840,592 |
12,242,511,797 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,905,451,911 |
12,491,459,513 |
5,888,546,231 |
3,910,435,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
114,854,712 |
501,978,556 |
686,776,323 |
1,636,946,279 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,781,194,589 |
7,802,726,261 |
5,698,604,600 |
4,791,806,286 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
633,404,966 |
1,041,079,965 |
592,298,841 |
306,138,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
616,102,850 |
104,730,978 |
143,449,721 |
113,697,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,702,205,776 |
85,578,960,417 |
55,181,301,783 |
22,840,194,667 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,068,238,965 |
2,123,402,537 |
2,765,893,623 |
2,962,771,973 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
563,940,516 |
1,025,426,295 |
820,116,295 |
813,676,295 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,229,586,589 |
80,300,314,724 |
83,204,959,340 |
88,825,681,331 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,229,586,589 |
80,300,314,724 |
83,204,959,340 |
88,825,681,331 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
10,198,991,650 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
-6,168,057,201 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,728,827,881 |
8,076,892,946 |
8,076,892,946 |
8,076,892,946 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,332,022,259 |
3,054,685,329 |
5,959,329,945 |
11,580,051,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,727,392,493 |
282,990,999 |
282,990,999 |
282,990,999 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
604,629,766 |
2,771,694,330 |
5,676,338,946 |
11,297,060,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
145,870,763,930 |
195,491,652,494 |
159,549,787,349 |
138,443,860,278 |
|