TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,464,245,637 |
|
|
118,284,301,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,263,596,642 |
|
|
16,195,661,194 |
|
1. Tiền |
36,263,596,642 |
|
|
16,195,661,194 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
|
|
2,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,500,000,000 |
|
|
2,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,999,400,536 |
|
|
27,409,730,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,452,120,708 |
|
|
14,472,575,697 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
398,533,114 |
|
|
6,998,880,517 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,148,746,714 |
|
|
6,450,716,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-512,442,005 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,778,907,101 |
|
|
67,533,822,470 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,612,356,439 |
|
|
68,481,454,902 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-833,449,338 |
|
|
-947,632,432 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
922,341,358 |
|
|
4,645,087,713 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
319,159,085 |
|
|
450,376,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
603,182,273 |
|
|
4,194,711,008 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,479,909,253 |
|
|
27,586,461,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,374,971,053 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,226,869,476 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
616,942,538 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-468,840,961 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,327,882,454 |
|
|
26,697,515,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,102,322,739 |
|
|
24,480,563,214 |
|
- Nguyên giá |
75,723,027,548 |
|
|
81,779,486,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,620,704,809 |
|
|
-57,298,923,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,225,559,715 |
|
|
2,216,952,215 |
|
- Nguyên giá |
2,292,872,798 |
|
|
2,292,872,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,313,083 |
|
|
-75,920,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,814,174,623 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
303,628,738 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,510,545,885 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
962,881,123 |
|
|
888,946,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
962,881,123 |
|
|
888,946,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
178,944,154,890 |
|
|
145,870,763,930 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,084,491,055 |
|
|
55,641,177,341 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
97,809,836,458 |
|
|
55,641,177,341 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,340,233,109 |
|
|
1,255,783,056 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,973,884,579 |
|
|
15,905,451,911 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
811,893,758 |
|
|
114,854,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,261,845,825 |
|
|
3,781,194,589 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
504,369,313 |
|
|
633,404,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
743,651,936 |
|
|
616,102,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,406,561,857 |
|
|
29,702,205,776 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,251,932,838 |
|
|
3,068,238,965 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,515,463,243 |
|
|
563,940,516 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
274,654,597 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
274,654,597 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
80,859,663,835 |
|
|
90,229,586,589 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,859,663,835 |
|
|
90,229,586,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
|
|
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,010,240,000 |
|
|
55,010,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
|
|
10,127,562,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,017,491,650 |
|
|
10,198,991,650 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
|
|
-6,168,057,201 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,910,327,881 |
|
|
6,728,827,881 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,962,099,505 |
|
|
14,332,022,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
246,741,848 |
|
|
13,727,392,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,715,357,657 |
|
|
604,629,766 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
178,944,154,890 |
|
|
145,870,763,930 |
|