MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,464,245,637 118,284,301,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,263,596,642 16,195,661,194
1. Tiền 36,263,596,642 16,195,661,194
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,500,000,000 2,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,999,400,536 27,409,730,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,452,120,708 14,472,575,697
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 398,533,114 6,998,880,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,148,746,714 6,450,716,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -512,442,005
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,778,907,101 67,533,822,470
1. Hàng tồn kho 69,612,356,439 68,481,454,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -833,449,338 -947,632,432
V.Tài sản ngắn hạn khác 922,341,358 4,645,087,713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 319,159,085 450,376,705
2. Thuế GTGT được khấu trừ 603,182,273 4,194,711,008
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,479,909,253 27,586,461,944
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,374,971,053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,226,869,476
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 616,942,538
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -468,840,961
II.Tài sản cố định 22,327,882,454 26,697,515,429
1. Tài sản cố định hữu hình 20,102,322,739 24,480,563,214
- Nguyên giá 75,723,027,548 81,779,486,776
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,620,704,809 -57,298,923,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,225,559,715 2,216,952,215
- Nguyên giá 2,292,872,798 2,292,872,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,313,083 -75,920,583
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,814,174,623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 303,628,738
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,510,545,885
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 962,881,123 888,946,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 962,881,123 888,946,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,944,154,890 145,870,763,930
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 98,084,491,055 55,641,177,341
I. Nợ ngắn hạn 97,809,836,458 55,641,177,341
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,340,233,109 1,255,783,056
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,973,884,579 15,905,451,911
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 811,893,758 114,854,712
4. Phải trả người lao động 4,261,845,825 3,781,194,589
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 504,369,313 633,404,966
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 743,651,936 616,102,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,406,561,857 29,702,205,776
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,251,932,838 3,068,238,965
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,515,463,243 563,940,516
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,654,597
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 274,654,597
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,859,663,835 90,229,586,589
I. Vốn chủ sở hữu 80,859,663,835 90,229,586,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,127,562,000 10,127,562,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,017,491,650 10,198,991,650
5. Cổ phiếu quỹ -6,168,057,201 -6,168,057,201
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,910,327,881 6,728,827,881
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,962,099,505 14,332,022,259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 246,741,848 13,727,392,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,715,357,657 604,629,766
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,944,154,890 145,870,763,930
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.