TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,997,743,737 |
|
151,464,245,637 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,233,467,959 |
|
36,263,596,642 |
|
|
1. Tiền |
32,233,467,959 |
|
36,263,596,642 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,016,112,013 |
|
42,999,400,536 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,888,313,236 |
|
39,452,120,708 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
586,356,014 |
|
398,533,114 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
869,693,383 |
|
3,148,746,714 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-328,250,620 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,698,255,378 |
|
68,778,907,101 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
43,334,404,197 |
|
69,612,356,439 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-636,148,819 |
|
-833,449,338 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,049,908,387 |
|
922,341,358 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,400,734 |
|
319,159,085 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
603,182,273 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,941,507,653 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,154,783,172 |
|
27,479,909,253 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,374,971,053 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,226,869,476 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
616,942,538 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-468,840,961 |
|
|
II.Tài sản cố định |
25,604,377,247 |
|
22,327,882,454 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,708,927,353 |
|
20,102,322,739 |
|
|
- Nguyên giá |
75,333,681,639 |
|
75,723,027,548 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,624,754,286 |
|
-55,620,704,809 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,201,194,464 |
|
2,225,559,715 |
|
|
- Nguyên giá |
2,262,872,798 |
|
2,292,872,798 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,678,334 |
|
-67,313,083 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,814,174,623 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
303,628,738 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,694,255,430 |
|
2,510,545,885 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,050,405,925 |
|
962,881,123 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,050,405,925 |
|
962,881,123 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,152,526,909 |
|
178,944,154,890 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,376,704,885 |
|
98,084,491,055 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
90,376,704,885 |
|
97,809,836,458 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,401,478,750 |
|
17,340,233,109 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,056,180,960 |
|
9,973,884,579 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,805,740,233 |
|
811,893,758 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,304,896,835 |
|
4,261,845,825 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
558,560,075 |
|
504,369,313 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
743,651,936 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
57,406,561,857 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,267,049,297 |
|
3,251,932,838 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,515,463,243 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
274,654,597 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
274,654,597 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,775,822,024 |
|
80,859,663,835 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,775,822,024 |
|
80,859,663,835 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,010,240,000 |
|
55,010,240,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
55,010,240,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,127,562,000 |
|
10,127,562,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,833,782,105 |
|
8,017,491,650 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,168,057,201 |
|
-6,168,057,201 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,049,847,216 |
|
8,910,327,881 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,048,836,535 |
|
4,962,099,505 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
246,741,848 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,715,357,657 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,152,526,909 |
|
178,944,154,890 |
|
|