MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 141,253,312,581 141,253,312,581 141,253,312,581 143,997,743,737
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,459,331,223 35,459,331,223 35,459,331,223 42,233,467,959
1. Tiền 9,459,331,223 9,459,331,223 9,459,331,223 32,233,467,959
2. Các khoản tương đương tiền 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,060,861,108 84,060,861,108 84,060,861,108 57,016,112,013
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,595,826,418 83,595,826,418 83,595,826,418 55,888,313,236
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,626,669 115,626,669 115,626,669 586,356,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 677,658,641 677,658,641 677,658,641 869,693,383
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -328,250,620 -328,250,620 -328,250,620 -328,250,620
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,544,845,837 19,544,845,837 19,544,845,837 42,698,255,378
1. Hàng tồn kho 19,859,267,818 19,859,267,818 19,859,267,818 43,334,404,197
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -314,421,981 -314,421,981 -314,421,981 -636,148,819
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,188,274,413 2,188,274,413 2,188,274,413 2,049,908,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 187,326,777 187,326,777 187,326,777 108,400,734
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,000,947,636 2,000,947,636 2,000,947,636 1,941,507,653
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,048,505,712 24,048,505,712 24,048,505,712 29,154,783,172
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,976,318,337 20,976,318,337 20,976,318,337 25,604,377,247
1. Tài sản cố định hữu hình 16,259,655,078 16,259,655,078 16,259,655,078 20,708,927,353
- Nguyên giá 69,461,572,423 69,461,572,423 69,461,572,423 75,333,681,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,201,917,345 -53,201,917,345 -53,201,917,345 -54,624,754,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,212,026,464 2,212,026,464 2,212,026,464 2,201,194,464
- Nguyên giá 2,262,872,798 2,262,872,798 2,262,872,798 2,262,872,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,846,334 -50,846,334 -50,846,334 -61,678,334
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,504,636,795 2,504,636,795 2,504,636,795 2,694,255,430
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,021,250,000 2,021,250,000 2,021,250,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -478,750,000 -478,750,000 -478,750,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,050,937,375 1,050,937,375 1,050,937,375 1,050,405,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,050,937,375 1,050,937,375 1,050,937,375 1,050,405,925
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,301,818,293 165,301,818,293 165,301,818,293 173,152,526,909
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,604,083,077 81,604,083,077 81,604,083,077 90,376,704,885
I. Nợ ngắn hạn 81,604,083,077 81,604,083,077 81,604,083,077 90,376,704,885
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,793,260,337 5,793,260,337 5,793,260,337 16,401,478,750
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,387,192,005 2,387,192,005 2,387,192,005 2,056,180,960
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,173,225,336 5,173,225,336 5,173,225,336 1,805,740,233
4. Phải trả người lao động 2,672,588,072 2,672,588,072 2,672,588,072 4,304,896,835
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 443,693,471 443,693,471 443,693,471 558,560,075
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,923,573,434 3,923,573,434 3,923,573,434 4,267,049,297
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,697,735,216 83,697,735,216 83,697,735,216 82,775,822,024
I. Vốn chủ sở hữu 83,697,735,216 83,697,735,216 83,697,735,216 82,775,822,024
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000 55,010,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000 10,127,562,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,939,312,169 4,939,312,169 4,939,312,169 7,833,782,105
5. Cổ phiếu quỹ -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201 -6,168,057,201
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,749,391,648 5,749,391,648 5,749,391,648 4,049,847,216
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,687,932,882 10,687,932,882 10,687,932,882 8,048,836,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,301,818,293 165,301,818,293 165,301,818,293 173,152,526,909
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.