1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,893,970,000 |
18,545,470,000 |
18,998,690,000 |
20,286,520,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
874,216,560,000 |
878,096,960,000 |
709,258,550,000 |
771,186,840,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,603,770,000 |
221,627,240,000 |
78,030,070,000 |
66,174,190,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
974,540,000 |
|
93,850,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,828,940,000 |
1,603,920,000 |
1,492,510,000 |
2,385,970,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,679,270,000 |
5,820,380,000 |
6,749,760,000 |
7,518,860,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
23,580,300,000 |
48,015,930,000 |
29,752,600,000 |
31,768,770,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
238,055,610,000 |
475,883,480,000 |
253,101,570,000 |
254,811,140,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,678,450,000 |
80,167,500,000 |
10,792,220,000 |
8,661,150,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,343,730,000 |
790,510,000 |
4,161,510,000 |
4,875,810,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
137,636,250,000 |
154,057,050,000 |
164,977,090,000 |
203,922,340,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
143,843,770,000 |
157,508,250,000 |
170,036,040,000 |
211,753,430,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,781,810,000 |
57,543,750,000 |
52,280,980,000 |
50,423,210,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
468,213,820,000 |
267,328,980,000 |
244,632,170,000 |
262,860,220,000 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
771,880,000 |
1,106,460,000 |
1,533,690,000 |
1,341,650,000 |
|