1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,877,218,899 |
130,889,976,495 |
194,627,997,432 |
485,727,932,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,877,218,899 |
130,889,976,495 |
194,627,997,432 |
485,727,932,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,489,762,332 |
88,293,229,646 |
158,934,084,659 |
354,221,470,078 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,387,456,567 |
42,596,746,849 |
35,693,912,773 |
131,506,462,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
200,267,270,976 |
450,145,968,114 |
479,647,736,936 |
409,867,060,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,636,904,928 |
261,998,559,207 |
373,590,244,851 |
244,607,556,067 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
98,946,996,284 |
177,548,958,525 |
264,715,878,932 |
197,661,355,288 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,250,730,716 |
5,846,266,680 |
461,545,764 |
-1,497,314,990 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,611,360,996 |
23,945,967,901 |
9,331,291,532 |
35,954,998,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,179,065,010 |
50,735,762,131 |
26,356,489,940 |
57,056,073,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,478,127,325 |
161,908,692,404 |
106,525,169,150 |
208,555,428,769 |
|
12. Thu nhập khác |
482,546,952 |
507,176,961 |
706,930,585 |
589,895,506 |
|
13. Chi phí khác |
4,529,140,565 |
33,745,364,418 |
13,206,319,200 |
45,874,897,376 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,046,593,613 |
-33,238,187,457 |
-12,499,388,615 |
-45,285,001,870 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,431,533,712 |
128,670,504,947 |
94,025,780,535 |
163,270,426,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,129,755,988 |
29,372,782,888 |
18,238,563,844 |
44,481,927,006 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,301,777,724 |
99,297,722,059 |
75,787,216,691 |
118,788,499,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
50,582,912,551 |
99,250,833,074 |
72,450,957,642 |
102,353,139,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,718,865,173 |
46,888,985 |
3,336,259,049 |
16,435,360,355 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
149 |
277 |
199 |
279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|