MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 614,243,326,682 238,140,389,887 124,691,086,550 87,877,218,899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 614,243,326,682 238,140,389,887 124,691,086,550 87,877,218,899
4. Giá vốn hàng bán 381,979,725,869 87,144,231,503 114,275,683,285 64,489,762,332
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 232,263,600,813 150,996,158,384 10,415,403,265 23,387,456,567
6. Doanh thu hoạt động tài chính 246,897,358,468 337,011,846,498 222,583,219,210 200,267,270,976
7. Chi phí tài chính 245,158,045,237 266,389,989,575 164,244,303,729 137,636,904,928
- Trong đó: Chi phí lãi vay 206,814,328,529 126,540,923,668 98,946,996,284
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 6,882,317,377 1,728,705,492 459,242,511 3,250,730,716
9. Chi phí bán hàng 51,430,300,006 10,500,450,262 7,174,647,775 5,611,360,996
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,999,225,172 25,927,418,582 26,775,256,911 12,179,065,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 160,455,706,243 186,918,851,955 35,263,656,571 71,478,127,325
12. Thu nhập khác 531,982,723 816,753,563 7,314,211,691 482,546,952
13. Chi phí khác 10,485,041,331 3,420,104,104 6,289,373,913 4,529,140,565
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,953,058,608 -2,603,350,541 1,024,837,778 -4,046,593,613
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 150,502,647,635 184,315,501,414 36,288,494,349 67,431,533,712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,487,358,844 37,370,695,674 5,046,840,536 14,129,755,988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 644,615,880
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 117,370,672,911 146,944,805,740 31,241,653,813 53,301,777,724
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,148,487,939 145,575,062,364 30,248,387,169 50,582,912,551
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 17,222,184,972 1,369,743,376 993,266,644 2,718,865,173
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 401 582 121 149
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.