1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
614,243,326,682 |
238,140,389,887 |
124,691,086,550 |
87,877,218,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
614,243,326,682 |
238,140,389,887 |
124,691,086,550 |
87,877,218,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
381,979,725,869 |
87,144,231,503 |
114,275,683,285 |
64,489,762,332 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
232,263,600,813 |
150,996,158,384 |
10,415,403,265 |
23,387,456,567 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
246,897,358,468 |
337,011,846,498 |
222,583,219,210 |
200,267,270,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
245,158,045,237 |
266,389,989,575 |
164,244,303,729 |
137,636,904,928 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
206,814,328,529 |
126,540,923,668 |
98,946,996,284 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,882,317,377 |
1,728,705,492 |
459,242,511 |
3,250,730,716 |
|
9. Chi phí bán hàng |
51,430,300,006 |
10,500,450,262 |
7,174,647,775 |
5,611,360,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,999,225,172 |
25,927,418,582 |
26,775,256,911 |
12,179,065,010 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
160,455,706,243 |
186,918,851,955 |
35,263,656,571 |
71,478,127,325 |
|
12. Thu nhập khác |
531,982,723 |
816,753,563 |
7,314,211,691 |
482,546,952 |
|
13. Chi phí khác |
10,485,041,331 |
3,420,104,104 |
6,289,373,913 |
4,529,140,565 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,953,058,608 |
-2,603,350,541 |
1,024,837,778 |
-4,046,593,613 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
150,502,647,635 |
184,315,501,414 |
36,288,494,349 |
67,431,533,712 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,487,358,844 |
37,370,695,674 |
5,046,840,536 |
14,129,755,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
644,615,880 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,370,672,911 |
146,944,805,740 |
31,241,653,813 |
53,301,777,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,148,487,939 |
145,575,062,364 |
30,248,387,169 |
50,582,912,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,222,184,972 |
1,369,743,376 |
993,266,644 |
2,718,865,173 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
401 |
582 |
121 |
149 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|