TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,297,663,982,946 |
6,733,697,705,410 |
4,743,295,869,727 |
6,291,116,306,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,435,149,083 |
75,401,589,479 |
168,620,224,209 |
551,497,910,337 |
|
1. Tiền |
34,435,149,083 |
72,401,589,479 |
168,620,224,209 |
321,497,910,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,000,000,000 |
|
230,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,331,020,000,000 |
1,331,020,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,331,020,000,000 |
1,331,020,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,656,531,789,403 |
4,094,293,976,551 |
3,385,142,043,083 |
4,191,882,205,933 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,578,059,234 |
227,817,769,769 |
193,286,824,797 |
178,841,610,343 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
544,492,483,314 |
544,388,971,199 |
12,880,911,753 |
479,277,341,773 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,300,000,000,000 |
1,719,512,500,000 |
1,695,092,500,000 |
2,083,892,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,563,461,246,855 |
1,602,574,735,583 |
1,483,881,806,533 |
1,449,870,753,817 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,223,405,767,717 |
1,187,068,356,391 |
1,146,388,288,208 |
1,498,122,466,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,228,028,557,507 |
1,191,438,968,947 |
1,146,882,611,536 |
1,498,616,789,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,622,789,790 |
-4,370,612,556 |
-494,323,328 |
-494,323,328 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
52,271,276,743 |
45,913,782,989 |
43,145,314,227 |
49,613,723,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,501,305,316 |
40,245,490,577 |
40,488,280,024 |
42,053,491,380 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,456,012,719 |
1,478,750,858 |
|
4,433,088,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,313,958,708 |
4,189,541,554 |
2,657,034,203 |
3,127,144,055 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,242,861,154,761 |
5,013,050,353,291 |
5,009,911,489,526 |
4,995,691,645,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,730,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,730,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
3,730,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
483,205,881,282 |
477,937,078,491 |
472,657,941,226 |
481,345,090,212 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
471,907,721,284 |
466,838,918,494 |
461,759,781,230 |
470,646,930,217 |
|
- Nguyên giá |
516,367,294,217 |
516,367,294,217 |
516,239,689,350 |
530,370,998,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,459,572,933 |
-49,528,375,723 |
-54,479,908,120 |
-59,724,068,223 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,298,159,998 |
11,098,159,997 |
10,898,159,996 |
10,698,159,995 |
|
- Nguyên giá |
11,698,160,000 |
11,698,160,000 |
11,698,160,000 |
11,698,160,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-400,000,002 |
-600,000,003 |
-800,000,004 |
-1,000,000,005 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
115,474,986,937 |
85,973,660,277 |
85,348,552,872 |
84,805,670,429 |
|
- Nguyên giá |
124,072,733,517 |
94,736,426,656 |
124,217,486,287 |
124,217,486,287 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,597,746,580 |
-8,762,766,379 |
-38,868,933,415 |
-39,411,815,858 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
152,468,181,573 |
171,890,415,669 |
158,297,143,107 |
132,519,216,786 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
152,468,181,573 |
171,890,415,669 |
158,297,143,107 |
132,519,216,786 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
761,698,328,609 |
547,232,147,132 |
563,587,990,491 |
566,838,721,207 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
761,698,328,609 |
547,232,147,132 |
563,587,990,491 |
566,838,721,207 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,776,360 |
17,051,722 |
19,861,830 |
182,947,116 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,776,360 |
17,051,722 |
19,861,830 |
182,947,116 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,540,525,137,707 |
11,746,748,058,701 |
9,753,207,359,253 |
11,286,807,952,077 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,860,371,417,762 |
8,919,649,533,016 |
7,161,867,179,755 |
7,317,221,876,537 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,402,980,798,738 |
5,466,677,285,192 |
3,712,594,713,284 |
4,000,239,094,721 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
402,576,710,303 |
418,892,727,395 |
482,650,164,441 |
416,906,073,968 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
553,135,619,485 |
385,843,356,539 |
1,379,303,398,298 |
1,325,434,603,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
135,566,210,826 |
94,521,946,729 |
161,162,757,649 |
115,933,811,572 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,782,254,182 |
3,061,300,055 |
9,238,470,642 |
1,744,958,067 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
697,669,252,157 |
702,030,101,672 |
687,116,520,133 |
649,747,364,493 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
18,725,494,700 |
18,360,013,680 |
15,842,904,834 |
14,772,393,061 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
523,377,398,525 |
320,536,624,596 |
413,493,703,545 |
404,521,565,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,067,147,858,560 |
3,523,431,214,526 |
563,786,793,742 |
1,071,178,324,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,457,390,619,024 |
3,452,972,247,824 |
3,449,272,466,471 |
3,316,982,781,816 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
14,122,472,841 |
14,079,657,730 |
12,491,035,036 |
12,967,621,844 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,590,698,438 |
10,897,700,470 |
8,692,427,985 |
6,485,367,330 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,426,293,994,568 |
3,425,596,333,074 |
3,425,648,671,580 |
3,295,066,720,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,383,453,177 |
2,398,556,550 |
2,440,331,870 |
2,463,072,524 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,680,153,719,945 |
2,827,098,525,685 |
2,591,340,179,498 |
3,969,586,075,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,680,153,719,945 |
2,827,098,525,685 |
2,591,340,179,498 |
3,969,586,075,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
3,750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-320,509,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-791,955,590,152 |
-791,955,590,152 |
-791,955,590,152 |
-790,103,284,945 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
746,789,986,101 |
892,365,048,465 |
863,794,713,696 |
914,377,612,448 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
122,484,457,572 |
268,059,519,936 |
239,489,185,167 |
50,582,912,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
624,305,528,529 |
624,305,528,529 |
624,305,528,529 |
863,794,699,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
225,319,323,996 |
226,689,067,372 |
19,501,055,954 |
95,632,257,128 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,540,525,137,707 |
11,746,748,058,701 |
9,753,207,359,253 |
11,286,807,952,077 |
|