MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Phát triển Sunshine Homes (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,297,663,982,946 6,733,697,705,410 4,743,295,869,727 6,291,116,306,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,435,149,083 75,401,589,479 168,620,224,209 551,497,910,337
1. Tiền 34,435,149,083 72,401,589,479 168,620,224,209 321,497,910,337
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 230,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,331,020,000,000 1,331,020,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,331,020,000,000 1,331,020,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,656,531,789,403 4,094,293,976,551 3,385,142,043,083 4,191,882,205,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 248,578,059,234 227,817,769,769 193,286,824,797 178,841,610,343
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 544,492,483,314 544,388,971,199 12,880,911,753 479,277,341,773
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,300,000,000,000 1,719,512,500,000 1,695,092,500,000 2,083,892,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,563,461,246,855 1,602,574,735,583 1,483,881,806,533 1,449,870,753,817
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,223,405,767,717 1,187,068,356,391 1,146,388,288,208 1,498,122,466,079
1. Hàng tồn kho 1,228,028,557,507 1,191,438,968,947 1,146,882,611,536 1,498,616,789,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,622,789,790 -4,370,612,556 -494,323,328 -494,323,328
V.Tài sản ngắn hạn khác 52,271,276,743 45,913,782,989 43,145,314,227 49,613,723,978
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,501,305,316 40,245,490,577 40,488,280,024 42,053,491,380
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,456,012,719 1,478,750,858 4,433,088,543
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,313,958,708 4,189,541,554 2,657,034,203 3,127,144,055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,242,861,154,761 5,013,050,353,291 5,009,911,489,526 4,995,691,645,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,730,000,000,000 3,730,000,000,000 3,730,000,000,000 3,730,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,730,000,000,000 3,730,000,000,000 3,730,000,000,000 3,730,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 483,205,881,282 477,937,078,491 472,657,941,226 481,345,090,212
1. Tài sản cố định hữu hình 471,907,721,284 466,838,918,494 461,759,781,230 470,646,930,217
- Nguyên giá 516,367,294,217 516,367,294,217 516,239,689,350 530,370,998,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,459,572,933 -49,528,375,723 -54,479,908,120 -59,724,068,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,298,159,998 11,098,159,997 10,898,159,996 10,698,159,995
- Nguyên giá 11,698,160,000 11,698,160,000 11,698,160,000 11,698,160,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -400,000,002 -600,000,003 -800,000,004 -1,000,000,005
III. Bất động sản đầu tư 115,474,986,937 85,973,660,277 85,348,552,872 84,805,670,429
- Nguyên giá 124,072,733,517 94,736,426,656 124,217,486,287 124,217,486,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,597,746,580 -8,762,766,379 -38,868,933,415 -39,411,815,858
IV. Tài sản dở dang dài hạn 152,468,181,573 171,890,415,669 158,297,143,107 132,519,216,786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 152,468,181,573 171,890,415,669 158,297,143,107 132,519,216,786
V. Đầu tư tài chính dài hạn 761,698,328,609 547,232,147,132 563,587,990,491 566,838,721,207
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 761,698,328,609 547,232,147,132 563,587,990,491 566,838,721,207
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,776,360 17,051,722 19,861,830 182,947,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,776,360 17,051,722 19,861,830 182,947,116
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,540,525,137,707 11,746,748,058,701 9,753,207,359,253 11,286,807,952,077
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,860,371,417,762 8,919,649,533,016 7,161,867,179,755 7,317,221,876,537
I. Nợ ngắn hạn 6,402,980,798,738 5,466,677,285,192 3,712,594,713,284 4,000,239,094,721
1. Phải trả người bán ngắn hạn 402,576,710,303 418,892,727,395 482,650,164,441 416,906,073,968
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 553,135,619,485 385,843,356,539 1,379,303,398,298 1,325,434,603,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 135,566,210,826 94,521,946,729 161,162,757,649 115,933,811,572
4. Phải trả người lao động 4,782,254,182 3,061,300,055 9,238,470,642 1,744,958,067
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 697,669,252,157 702,030,101,672 687,116,520,133 649,747,364,493
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,725,494,700 18,360,013,680 15,842,904,834 14,772,393,061
9. Phải trả ngắn hạn khác 523,377,398,525 320,536,624,596 413,493,703,545 404,521,565,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,067,147,858,560 3,523,431,214,526 563,786,793,742 1,071,178,324,728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,457,390,619,024 3,452,972,247,824 3,449,272,466,471 3,316,982,781,816
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,122,472,841 14,079,657,730 12,491,035,036 12,967,621,844
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,590,698,438 10,897,700,470 8,692,427,985 6,485,367,330
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,426,293,994,568 3,425,596,333,074 3,425,648,671,580 3,295,066,720,118
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,383,453,177 2,398,556,550 2,440,331,870 2,463,072,524
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,680,153,719,945 2,827,098,525,685 2,591,340,179,498 3,969,586,075,540
I. Vốn chủ sở hữu 2,680,153,719,945 2,827,098,525,685 2,591,340,179,498 3,969,586,075,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 3,750,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 2,500,000,000,000 3,750,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -320,509,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -791,955,590,152 -791,955,590,152 -791,955,590,152 -790,103,284,945
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 746,789,986,101 892,365,048,465 863,794,713,696 914,377,612,448
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 122,484,457,572 268,059,519,936 239,489,185,167 50,582,912,551
- LNST chưa phân phối kỳ này 624,305,528,529 624,305,528,529 624,305,528,529 863,794,699,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 225,319,323,996 226,689,067,372 19,501,055,954 95,632,257,128
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,540,525,137,707 11,746,748,058,701 9,753,207,359,253 11,286,807,952,077
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.