1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,917,509,918 |
26,966,666,490 |
26,498,539,381 |
29,267,413,076 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,917,509,918 |
26,966,666,490 |
26,498,539,381 |
29,267,413,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,760,399,343 |
21,752,442,493 |
24,339,151,536 |
22,527,937,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,157,110,575 |
5,214,223,997 |
2,159,387,845 |
6,739,475,820 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
127,693,910 |
50,136,224 |
62,020,428 |
72,448,372 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,038,960,890 |
874,651,728 |
605,732,019 |
40,537,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,322,082,089 |
867,827,499 |
590,290,396 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
741,617,499 |
336,536,542 |
330,636,511 |
365,569,923 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,483,391,330 |
1,958,231,044 |
1,822,879,826 |
2,299,800,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,979,165,234 |
2,094,940,907 |
-537,840,083 |
4,106,016,626 |
|
12. Thu nhập khác |
103,163,012,097 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
61,460,515,133 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
41,702,496,964 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,723,331,730 |
2,094,940,907 |
-537,840,083 |
4,106,016,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,723,331,730 |
2,094,940,907 |
-537,840,083 |
4,106,016,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,723,331,730 |
2,094,940,907 |
-537,840,083 |
4,106,016,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,172 |
421 |
-108 |
824 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
7,172 |
421 |
-108 |
824 |
|