1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,047,486,792 |
6,527,709,064 |
6,791,158,502 |
4,988,970,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,047,486,792 |
6,527,709,064 |
6,791,158,502 |
4,988,970,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
327,272,750 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,720,214,042 |
6,527,709,064 |
6,791,158,502 |
4,988,970,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,999 |
410,833 |
359,296 |
136,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
324,016,558 |
324,002,824 |
324,004,393 |
324,011,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
324,000,000 |
324,000,000 |
324,000,000 |
324,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,143,752,619 |
5,970,294,611 |
6,174,069,099 |
6,015,645,412 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-747,291,136 |
233,822,462 |
293,444,306 |
-1,350,550,404 |
|
12. Thu nhập khác |
1,067,056 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
57,506,388 |
358,030,276 |
103,085,001 |
286,922,269 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-56,439,332 |
-358,030,276 |
-103,085,001 |
-286,922,269 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-803,730,468 |
-124,207,814 |
190,359,305 |
-1,637,472,673 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-803,730,468 |
-124,207,814 |
190,359,305 |
-1,637,472,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-803,730,468 |
-124,207,814 |
190,359,305 |
-1,637,472,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-259 |
-40 |
59 |
-527 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-259 |
-40 |
59 |
-527 |
|