1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,349,116,639 |
89,621,816,926 |
100,178,764,022 |
36,770,467,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,032,521,818 |
4,144,332,033 |
5,379,967,893 |
1,448,027,817 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,316,594,821 |
85,477,484,893 |
94,798,796,129 |
35,322,439,302 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,120,290,272 |
53,584,518,097 |
71,919,639,416 |
24,808,599,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,196,304,549 |
31,892,966,796 |
22,879,156,713 |
10,513,839,634 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
570,218,048 |
1,601,444,069 |
1,366,602,282 |
1,324,590,231 |
|
7. Chi phí tài chính |
99,539,184 |
24,583,907 |
|
90,113,045 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,014,886 |
5,003,227 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,487,100,677 |
6,132,798,413 |
9,112,122,985 |
2,410,802,605 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,412,395,648 |
8,547,921,247 |
8,032,633,591 |
5,037,604,369 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,767,487,088 |
18,789,107,298 |
7,101,002,419 |
4,299,909,846 |
|
12. Thu nhập khác |
1,617,792,899 |
1,750,000 |
1,479,274,774 |
128,665,652 |
|
13. Chi phí khác |
332,217,134 |
518,891,792 |
313,590,836 |
422,895,090 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,285,575,765 |
-517,141,792 |
1,165,683,938 |
-294,229,438 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,053,062,853 |
18,271,965,506 |
8,266,686,357 |
4,005,680,408 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,963,024,226 |
3,921,035,076 |
3,180,421,119 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-952,411,654 |
-101,579,377 |
-1,134,705,041 |
838,098,578 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,042,450,281 |
14,452,509,807 |
6,220,970,279 |
3,167,581,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,042,450,281 |
14,452,509,807 |
6,220,970,279 |
3,167,581,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|