1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,860,390,637 |
140,129,287,224 |
138,349,116,639 |
89,621,816,926 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,305,135,273 |
2,220,513,293 |
6,032,521,818 |
4,144,332,033 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,555,255,364 |
137,908,773,931 |
132,316,594,821 |
85,477,484,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,336,613,979 |
125,485,335,014 |
98,120,290,272 |
53,584,518,097 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,218,641,385 |
12,423,438,917 |
34,196,304,549 |
31,892,966,796 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
962,245,408 |
1,118,669,487 |
570,218,048 |
1,601,444,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
174,852,881 |
4,244,160 |
99,539,184 |
24,583,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
89,386,303 |
|
94,014,886 |
5,003,227 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,160,819,209 |
4,090,711,799 |
7,487,100,677 |
6,132,798,413 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,527,020,354 |
5,096,591,534 |
8,412,395,648 |
8,547,921,247 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,318,194,349 |
4,350,560,911 |
18,767,487,088 |
18,789,107,298 |
|
12. Thu nhập khác |
1,553,648,696 |
425,972,781 |
1,617,792,899 |
1,750,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,822,188,788 |
430,948,078 |
332,217,134 |
518,891,792 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,268,540,092 |
-4,975,297 |
1,285,575,765 |
-517,141,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,049,654,257 |
4,345,585,614 |
20,053,062,853 |
18,271,965,506 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,904,718,694 |
947,502,163 |
4,963,024,226 |
3,921,035,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,368,999,605 |
-78,385,041 |
-952,411,654 |
-101,579,377 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,775,935,958 |
3,476,468,492 |
16,042,450,281 |
14,452,509,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,775,935,958 |
3,476,468,492 |
16,042,450,281 |
14,452,509,807 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|