1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,011,669,163 |
107,329,330,901 |
201,123,814,051 |
139,289,143,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,567,514,535 |
7,135,929,568 |
10,611,515,789 |
7,948,492,486 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
200,444,154,628 |
100,193,401,333 |
190,512,298,262 |
131,340,650,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
145,256,885,675 |
62,950,585,047 |
128,159,082,411 |
86,444,260,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,187,268,953 |
37,242,816,286 |
62,353,215,851 |
44,896,390,255 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
35,499,321 |
159,188,090 |
288,805,001 |
670,586,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,275,078,880 |
824,045,772 |
122,900,303 |
112,292,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,249,267,015 |
813,380,626 |
108,165,029 |
56,008,164 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,585,881,569 |
-14,671,878,082 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,774,733,109 |
11,261,984,877 |
15,343,854,253 |
7,102,084,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,688,708,753 |
|
|
11,171,478,128 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,484,247,532 |
19,730,092,158 |
32,503,388,214 |
27,181,121,891 |
|
12. Thu nhập khác |
1,608,090,672 |
81,244,544 |
973,645,056 |
390,946,836 |
|
13. Chi phí khác |
349,358,719 |
1,647,974,963 |
246,122,141 |
612,269,193 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,258,731,953 |
-1,566,730,419 |
727,522,915 |
-221,322,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,742,979,485 |
18,163,361,739 |
33,230,911,129 |
26,959,799,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,337,781,645 |
919,480,328 |
4,211,109,077 |
2,607,980,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,926,069,439 |
797,119,354 |
-291,359,684 |
2,832,064,648 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,331,267,279 |
16,446,762,057 |
29,311,161,736 |
21,519,754,249 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,331,267,279 |
16,446,762,057 |
29,311,161,736 |
21,519,754,249 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|