MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 214,011,669,163 107,329,330,901 201,123,814,051 139,289,143,151
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,567,514,535 7,135,929,568 10,611,515,789 7,948,492,486
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 200,444,154,628 100,193,401,333 190,512,298,262 131,340,650,665
4. Giá vốn hàng bán 145,256,885,675 62,950,585,047 128,159,082,411 86,444,260,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,187,268,953 37,242,816,286 62,353,215,851 44,896,390,255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,499,321 159,188,090 288,805,001 670,586,961
7. Chi phí tài chính 1,275,078,880 824,045,772 122,900,303 112,292,679
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,249,267,015 813,380,626 108,165,029 56,008,164
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,585,881,569 -14,671,878,082
9. Chi phí bán hàng 14,774,733,109 11,261,984,877 15,343,854,253 7,102,084,518
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,688,708,753 11,171,478,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,484,247,532 19,730,092,158 32,503,388,214 27,181,121,891
12. Thu nhập khác 1,608,090,672 81,244,544 973,645,056 390,946,836
13. Chi phí khác 349,358,719 1,647,974,963 246,122,141 612,269,193
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,258,731,953 -1,566,730,419 727,522,915 -221,322,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,742,979,485 18,163,361,739 33,230,911,129 26,959,799,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,337,781,645 919,480,328 4,211,109,077 2,607,980,637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,926,069,439 797,119,354 -291,359,684 2,832,064,648
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,331,267,279 16,446,762,057 29,311,161,736 21,519,754,249
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,331,267,279 16,446,762,057 29,311,161,736 21,519,754,249
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.