MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 126,300,134,468 214,011,669,163 107,329,330,901 201,123,814,051
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,548,522,269 13,567,514,535 7,135,929,568 10,611,515,789
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,751,612,199 200,444,154,628 100,193,401,333 190,512,298,262
4. Giá vốn hàng bán 83,145,007,504 145,256,885,675 62,950,585,047 128,159,082,411
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,606,604,695 55,187,268,953 37,242,816,286 62,353,215,851
6. Doanh thu hoạt động tài chính 121,898,142 35,499,321 159,188,090 288,805,001
7. Chi phí tài chính 631,519,309 1,275,078,880 824,045,772 122,900,303
- Trong đó: Chi phí lãi vay 588,837,598 1,249,267,015 813,380,626 108,165,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,262,865,648 -5,585,881,569 -14,671,878,082
9. Chi phí bán hàng 14,549,994,607 14,774,733,109 11,261,984,877 15,343,854,253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,688,708,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,284,123,273 29,484,247,532 19,730,092,158 32,503,388,214
12. Thu nhập khác 411,597,897 1,608,090,672 81,244,544 973,645,056
13. Chi phí khác 69,566,700 349,358,719 1,647,974,963 246,122,141
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 342,031,197 1,258,731,953 -1,566,730,419 727,522,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,626,154,470 30,742,979,485 18,163,361,739 33,230,911,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,557,298,383 5,337,781,645 919,480,328 4,211,109,077
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 393,950,459 -1,926,069,439 797,119,354 -291,359,684
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,674,905,628 27,331,267,279 16,446,762,057 29,311,161,736
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,674,905,628 27,331,267,279 16,446,762,057 29,311,161,736
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.