1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,935,460,231 |
126,300,134,468 |
214,011,669,163 |
107,329,330,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,934,343,320 |
7,548,522,269 |
13,567,514,535 |
7,135,929,568 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
168,001,116,911 |
118,751,612,199 |
200,444,154,628 |
100,193,401,333 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,987,371,980 |
83,145,007,504 |
145,256,885,675 |
62,950,585,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,013,744,931 |
35,606,604,695 |
55,187,268,953 |
37,242,816,286 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
322,252,204 |
121,898,142 |
35,499,321 |
159,188,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
-503,828,257 |
631,519,309 |
1,275,078,880 |
824,045,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
568,619,032 |
588,837,598 |
1,249,267,015 |
813,380,626 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,082,190,080 |
-2,262,865,648 |
|
-5,585,881,569 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,125,790,020 |
14,549,994,607 |
14,774,733,109 |
11,261,984,877 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
9,688,708,753 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,631,845,292 |
18,284,123,273 |
29,484,247,532 |
19,730,092,158 |
|
12. Thu nhập khác |
3,286,678,885 |
411,597,897 |
1,608,090,672 |
81,244,544 |
|
13. Chi phí khác |
1,368,009,992 |
69,566,700 |
349,358,719 |
1,647,974,963 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,918,668,893 |
342,031,197 |
1,258,731,953 |
-1,566,730,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,550,514,185 |
18,626,154,470 |
30,742,979,485 |
18,163,361,739 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,846,153,424 |
1,557,298,383 |
5,337,781,645 |
919,480,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
294,864,222 |
393,950,459 |
-1,926,069,439 |
797,119,354 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,409,496,539 |
16,674,905,628 |
27,331,267,279 |
16,446,762,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,409,496,539 |
16,674,905,628 |
27,331,267,279 |
16,446,762,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|