1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
179,878,929,011 |
125,485,454,694 |
181,935,460,231 |
126,300,134,468 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,729,821,805 |
7,415,849,138 |
13,934,343,320 |
7,548,522,269 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
157,149,107,206 |
118,069,605,556 |
168,001,116,911 |
118,751,612,199 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
110,014,837,978 |
81,231,230,054 |
103,987,371,980 |
83,145,007,504 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,134,269,228 |
36,838,375,502 |
64,013,744,931 |
35,606,604,695 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
208,180,239 |
605,695,855 |
322,252,204 |
121,898,142 |
|
7. Chi phí tài chính |
344,303,366 |
874,659,415 |
-503,828,257 |
631,519,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
86,386,328 |
169,970,394 |
568,619,032 |
588,837,598 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-11,082,190,080 |
-2,262,865,648 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,743,691,980 |
5,047,920,013 |
25,125,790,020 |
14,549,994,607 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,051,901,681 |
12,859,636,307 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,202,552,440 |
18,661,855,622 |
28,631,845,292 |
18,284,123,273 |
|
12. Thu nhập khác |
1,038,284,136 |
844,539,288 |
3,286,678,885 |
411,597,897 |
|
13. Chi phí khác |
831,540,770 |
999,630,563 |
1,368,009,992 |
69,566,700 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
206,743,366 |
-155,091,275 |
1,918,668,893 |
342,031,197 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,409,295,806 |
18,506,764,347 |
30,550,514,185 |
18,626,154,470 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,888,154,265 |
2,025,087,247 |
2,846,153,424 |
1,557,298,383 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,355,929,021 |
173,895,683 |
294,864,222 |
393,950,459 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,877,070,562 |
16,307,781,417 |
27,409,496,539 |
16,674,905,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,089,004,129 |
16,388,106,622 |
27,409,496,539 |
16,674,905,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-211,933,567 |
-80,325,205 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,011 |
1,098 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,011 |
1,098 |
|
|
|