MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 179,878,929,011 125,485,454,694 181,935,460,231 126,300,134,468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,729,821,805 7,415,849,138 13,934,343,320 7,548,522,269
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 157,149,107,206 118,069,605,556 168,001,116,911 118,751,612,199
4. Giá vốn hàng bán 110,014,837,978 81,231,230,054 103,987,371,980 83,145,007,504
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,134,269,228 36,838,375,502 64,013,744,931 35,606,604,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính 208,180,239 605,695,855 322,252,204 121,898,142
7. Chi phí tài chính 344,303,366 874,659,415 -503,828,257 631,519,309
- Trong đó: Chi phí lãi vay 86,386,328 169,970,394 568,619,032 588,837,598
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -11,082,190,080 -2,262,865,648
9. Chi phí bán hàng 15,743,691,980 5,047,920,013 25,125,790,020 14,549,994,607
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,051,901,681 12,859,636,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,202,552,440 18,661,855,622 28,631,845,292 18,284,123,273
12. Thu nhập khác 1,038,284,136 844,539,288 3,286,678,885 411,597,897
13. Chi phí khác 831,540,770 999,630,563 1,368,009,992 69,566,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 206,743,366 -155,091,275 1,918,668,893 342,031,197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,409,295,806 18,506,764,347 30,550,514,185 18,626,154,470
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,888,154,265 2,025,087,247 2,846,153,424 1,557,298,383
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,355,929,021 173,895,683 294,864,222 393,950,459
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,877,070,562 16,307,781,417 27,409,496,539 16,674,905,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,089,004,129 16,388,106,622 27,409,496,539 16,674,905,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -211,933,567 -80,325,205
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,011 1,098
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,011 1,098
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.