MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,383,105,015 108,478,363,147 138,321,361,531 107,355,214,832
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 30,412,054,150 15,311,130,002 12,751,250,016 7,524,994,012
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 126,971,050,865 93,167,233,145 125,570,111,515 99,830,220,820
4. Giá vốn hàng bán 89,872,275,565 56,327,829,373 91,732,556,848 79,803,521,661
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,098,775,300 36,839,403,772 33,837,554,667 20,026,699,159
6. Doanh thu hoạt động tài chính 995,122,078 730,147,504 461,185,534 236,368,013
7. Chi phí tài chính 1,820,024,701 2,278,483,477 -345,434,729 -1,042,022,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,338,481,274 1,050,629,781 390,208,062 -1,197,144,760
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,712,854,581 10,929,905,860 16,563,527,736 1,829,583,826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,965,834,614 10,354,189,872 7,317,810,021 7,853,870,375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,595,183,482 14,006,972,067 10,762,837,173 11,621,635,731
12. Thu nhập khác 111,318,183 134,317,070 711,969,261
13. Chi phí khác 18,468,000 195,235,648 355,588,756 154,412,798
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,850,183 -60,918,578 356,380,505 -154,412,798
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,688,033,665 13,946,053,489 11,119,217,678 11,467,222,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 591,655,250 5,125,591,299 4,208,568,422 48,176,626
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,044,639,675 -451,462,157 -2,146,631,289 3,294,327,536
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,051,738,740 9,271,924,347 9,057,280,546 8,124,718,771
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,012,337,074 9,204,742,725 8,749,780,479 58,689,322
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 39,401,666 67,181,622 307,500,067 8,066,029,449
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 586 540
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 586 540
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.