1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
101,346,779,304 |
157,383,105,015 |
108,478,363,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,694,723,256 |
30,412,054,150 |
15,311,130,002 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
93,652,056,048 |
126,971,050,865 |
93,167,233,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
66,299,184,716 |
89,872,275,565 |
56,327,829,373 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
27,352,871,332 |
37,098,775,300 |
36,839,403,772 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
211,501,181 |
995,122,078 |
730,147,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,055,673,550 |
1,820,024,701 |
2,278,483,477 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
-1,514,698,210 |
4,338,481,274 |
1,050,629,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
9,217,805,574 |
9,712,854,581 |
10,929,905,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,839,425,531 |
9,965,834,614 |
10,354,189,872 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,451,467,859 |
16,595,183,482 |
14,006,972,067 |
|
12. Thu nhập khác |
|
34,733,010 |
111,318,183 |
134,317,070 |
|
13. Chi phí khác |
|
33,757,711 |
18,468,000 |
195,235,648 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
975,299 |
92,850,183 |
-60,918,578 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,452,443,158 |
16,688,033,665 |
13,946,053,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
450,146,816 |
591,655,250 |
5,125,591,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-75,452,069 |
2,044,639,675 |
-451,462,157 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,077,748,409 |
14,051,738,740 |
9,271,924,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,144,943,705 |
14,012,337,074 |
9,204,742,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-67,195,295 |
39,401,666 |
67,181,622 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|