MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Giống cây trồng Miền Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,346,779,304 157,383,105,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,694,723,256 30,412,054,150
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,652,056,048 126,971,050,865
4. Giá vốn hàng bán 66,299,184,716 89,872,275,565
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,352,871,332 37,098,775,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 211,501,181 995,122,078
7. Chi phí tài chính 2,055,673,550 1,820,024,701
- Trong đó: Chi phí lãi vay -1,514,698,210 4,338,481,274
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,217,805,574 9,712,854,581
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,839,425,531 9,965,834,614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,451,467,859 16,595,183,482
12. Thu nhập khác 34,733,010 111,318,183
13. Chi phí khác 33,757,711 18,468,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 975,299 92,850,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,452,443,158 16,688,033,665
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 450,146,816 591,655,250
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -75,452,069 2,044,639,675
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,077,748,409 14,051,738,740
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,144,943,705 14,012,337,074
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -67,195,295 39,401,666
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.