1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
131,531,812,212 |
199,843,238,241 |
|
235,429,497,477 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,521,509,743 |
19,853,202,812 |
|
19,531,189,634 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,010,302,469 |
179,990,035,429 |
|
215,898,307,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,145,403,615 |
117,995,986,927 |
|
147,854,676,456 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,864,898,854 |
61,994,048,502 |
|
68,043,631,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,139,673,504 |
112,377,185 |
|
340,563,474 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,268,880,771 |
1,218,196,566 |
|
1,193,624,508 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,268,880,771 |
1,218,196,566 |
|
1,554,201,166 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,797,664,860 |
15,653,789,606 |
|
18,339,451,436 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,775,481,302 |
19,777,433,980 |
|
15,488,532,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,296,183,373 |
25,260,510,519 |
|
33,362,586,876 |
|
12. Thu nhập khác |
1,600,914,272 |
249,666,546 |
|
4,101,275,636 |
|
13. Chi phí khác |
163,345,123 |
151,978,746 |
|
125,961,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,437,569,149 |
97,687,800 |
|
3,975,313,947 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,733,752,522 |
25,358,198,319 |
|
37,337,900,823 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
150,752,399 |
|
|
10,207,580,049 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-178,097,553 |
795,451,154 |
|
-852,199,490 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,761,097,676 |
24,562,747,165 |
|
27,982,520,264 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,669,488,660 |
24,509,992,452 |
|
27,876,198,712 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
106,321,552 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,543 |
|