1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
235,091,250,910 |
131,531,812,212 |
199,843,238,241 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,036,556,204 |
22,521,509,743 |
19,853,202,812 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
215,054,694,706 |
109,010,302,469 |
179,990,035,429 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
154,746,492,294 |
74,145,403,615 |
117,995,986,927 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,308,202,412 |
34,864,898,854 |
61,994,048,502 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
378,869,378 |
1,139,673,504 |
112,377,185 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,821,590,110 |
1,268,880,771 |
1,218,196,566 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,821,590,110 |
1,268,880,771 |
1,218,196,566 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,743,562,228 |
12,797,664,860 |
15,653,789,606 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,602,798,460 |
8,775,481,302 |
19,777,433,980 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,678,273,336 |
13,296,183,373 |
25,260,510,519 |
|
|
12. Thu nhập khác |
50,271,000 |
1,600,914,272 |
249,666,546 |
|
|
13. Chi phí khác |
114,762,594 |
163,345,123 |
151,978,746 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-64,491,594 |
1,437,569,149 |
97,687,800 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,613,781,742 |
14,733,752,522 |
25,358,198,319 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
292,419,821 |
150,752,399 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-212,324,318 |
-178,097,553 |
795,451,154 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,533,686,239 |
14,761,097,676 |
24,562,747,165 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,462,022,730 |
14,669,488,660 |
24,509,992,452 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|