1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,657,002,194 |
110,688,406,507 |
235,091,250,910 |
131,531,812,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,496,023,700 |
7,166,693,610 |
20,036,556,204 |
22,521,509,743 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,160,978,494 |
103,521,712,897 |
215,054,694,706 |
109,010,302,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,057,322,861 |
68,654,437,503 |
154,746,492,294 |
74,145,403,615 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,103,655,633 |
34,867,275,394 |
60,308,202,412 |
34,864,898,854 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
451,399,285 |
156,452,520 |
378,869,378 |
1,139,673,504 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,572,858,296 |
951,636,261 |
1,821,590,110 |
1,268,880,771 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,572,858,296 |
951,636,261 |
1,821,590,110 |
1,268,880,771 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,585,322,278 |
9,853,305,211 |
15,743,562,228 |
12,797,664,860 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,184,486,502 |
7,773,559,898 |
11,602,798,460 |
8,775,481,302 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,411,146,267 |
16,050,840,327 |
31,678,273,336 |
13,296,183,373 |
|
12. Thu nhập khác |
169,287,273 |
46,058,000 |
50,271,000 |
1,600,914,272 |
|
13. Chi phí khác |
29,290,691 |
38,777,567 |
114,762,594 |
163,345,123 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
139,996,582 |
7,280,433 |
-64,491,594 |
1,437,569,149 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,551,142,849 |
16,058,120,760 |
31,613,781,742 |
14,733,752,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
765,340,763 |
|
292,419,821 |
150,752,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-190,570,265 |
-66,482,362 |
-212,324,318 |
-178,097,553 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,976,372,351 |
16,124,603,122 |
31,533,686,239 |
14,761,097,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,978,455,562 |
16,120,369,902 |
31,462,022,730 |
14,669,488,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|