1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
234,719,733,705 |
155,172,665,615 |
153,657,002,194 |
110,688,406,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,215,762,493 |
15,337,678,361 |
7,496,023,700 |
7,166,693,610 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,503,971,212 |
139,834,987,254 |
146,160,978,494 |
103,521,712,897 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,922,681,829 |
95,421,766,075 |
113,057,322,861 |
68,654,437,503 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,581,289,384 |
44,413,221,179 |
33,103,655,633 |
34,867,275,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,173,754,455 |
256,066,962 |
451,399,285 |
156,452,520 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,551,388,552 |
1,271,517,570 |
1,572,858,296 |
951,636,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,551,388,552 |
1,271,517,570 |
1,572,858,296 |
951,636,261 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,424,825,768 |
11,094,649,329 |
12,585,322,278 |
9,853,305,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,628,213,886 |
10,897,740,924 |
7,184,486,502 |
7,773,559,898 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,463,651,477 |
21,095,665,400 |
11,411,146,267 |
16,050,840,327 |
|
12. Thu nhập khác |
307,407,396 |
56,090,000 |
169,287,273 |
46,058,000 |
|
13. Chi phí khác |
105,552,632 |
123,995,181 |
29,290,691 |
38,777,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
201,854,764 |
-67,905,181 |
139,996,582 |
7,280,433 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,665,506,241 |
21,027,760,219 |
11,551,142,849 |
16,058,120,760 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,867,062,835 |
|
765,340,763 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-847,421,499 |
14,404,120 |
-190,570,265 |
-66,482,362 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,645,864,904 |
21,013,356,099 |
10,976,372,351 |
16,124,603,122 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,700,602,271 |
21,024,130,180 |
10,978,455,562 |
16,120,369,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|