MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 307,320,748,315 296,712,948,524 331,208,582,059 329,875,633,730
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,894,196,398 81,793,288,496 103,851,524,959 84,808,720,703
1. Tiền 17,894,196,398 18,793,288,496 27,851,103,042 14,808,298,786
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 63,000,000,000 76,000,421,917 70,000,421,917
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,087,693,123 139,090,781,818 187,283,955,532 158,949,465,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,145,050,121 73,547,675,421 84,427,407,812 57,977,360,237
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,941,362,632 5,738,504,621 7,874,262,101 13,320,195,148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69,000,000,000 55,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,494,780,500 6,318,959,016 16,426,506,263 9,109,702,487
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,493,500,130 -1,514,357,240 -1,444,220,644 -1,457,792,719
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,593,751,792 74,751,346,607 39,846,470,438 85,497,982,347
1. Hàng tồn kho 90,577,673,508 81,735,268,323 45,905,256,251 91,556,768,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,983,921,716 -6,983,921,716 -6,058,785,813 -6,058,785,813
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,745,107,002 1,077,531,603 226,631,130 619,465,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561,354,544 301,415,373 226,631,130 616,278,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 407,636,228 3,187,255
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 776,116,230 776,116,230
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,687,050,265 190,387,731,512 189,602,984,311 189,150,403,433
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,663,621,928 73,222,821,336 70,882,007,011 69,145,050,355
1. Tài sản cố định hữu hình 28,595,245,618 26,367,831,204 24,240,403,035 22,713,580,056
- Nguyên giá 143,166,736,396 143,166,736,396 143,166,736,396 143,538,096,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,571,490,778 -116,798,905,192 -118,926,333,361 -120,824,516,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,068,376,310 46,854,990,132 46,641,603,976 46,431,470,299
- Nguyên giá 54,649,059,344 54,649,059,344 54,649,059,344 54,649,059,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,580,683,034 -7,794,069,212 -8,007,455,368 -8,217,589,045
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,447,921,180 11,881,919,482 12,539,862,018 14,377,257,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,447,921,180 11,881,919,482 12,539,862,018 14,377,257,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,575,507,157 6,282,990,694 7,181,115,282 6,628,095,533
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,778,243,964 2,387,742,904 2,340,706,763 1,940,018,129
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,787,263,193 3,885,247,790 4,054,292,289 3,901,961,174
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 786,116,230 786,116,230
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 496,007,798,580 487,100,680,036 520,811,566,370 519,026,037,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 156,978,293,749 139,686,721,599 147,180,352,471 136,197,936,785
I. Nợ ngắn hạn 156,978,293,749 139,686,721,599 147,180,352,471 136,197,936,785
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,524,457,001 5,550,029,774 9,041,546,398 9,587,292,335
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,636,112,854 4,363,735,477 7,019,731,504 2,734,523,875
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,234,465,169 7,493,341,649 4,481,485,344 2,432,235,793
4. Phải trả người lao động 5,765,264,835 4,372,148,480 6,739,651,743 3,175,964,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,096,361,414 11,912,653,813 12,584,480,419 16,312,294,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 124,087,549,470 105,208,329,400 106,859,624,057 101,696,392,944
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,634,083,006 786,483,006 453,833,006 259,233,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,029,504,831 347,413,958,437 373,631,213,899 382,828,100,378
I. Vốn chủ sở hữu 339,029,504,831 347,413,958,437 373,631,213,899 382,828,100,378
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,509,904,583 120,509,904,583 120,509,904,583 120,509,904,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 176,923,044,280 185,307,497,886 211,524,753,348 220,721,639,827
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,845,064,709 28,229,518,315 54,446,773,777 9,196,886,479
- LNST chưa phân phối kỳ này 157,077,979,571 157,077,979,571 157,077,979,571 211,524,753,348
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 496,007,798,580 487,100,680,036 520,811,566,370 519,026,037,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.