TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
307,320,748,315 |
296,712,948,524 |
331,208,582,059 |
329,875,633,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,894,196,398 |
81,793,288,496 |
103,851,524,959 |
84,808,720,703 |
|
1. Tiền |
17,894,196,398 |
18,793,288,496 |
27,851,103,042 |
14,808,298,786 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,000,000,000 |
63,000,000,000 |
76,000,421,917 |
70,000,421,917 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,087,693,123 |
139,090,781,818 |
187,283,955,532 |
158,949,465,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,145,050,121 |
73,547,675,421 |
84,427,407,812 |
57,977,360,237 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,941,362,632 |
5,738,504,621 |
7,874,262,101 |
13,320,195,148 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
69,000,000,000 |
55,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,494,780,500 |
6,318,959,016 |
16,426,506,263 |
9,109,702,487 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,493,500,130 |
-1,514,357,240 |
-1,444,220,644 |
-1,457,792,719 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,593,751,792 |
74,751,346,607 |
39,846,470,438 |
85,497,982,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
90,577,673,508 |
81,735,268,323 |
45,905,256,251 |
91,556,768,160 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,983,921,716 |
-6,983,921,716 |
-6,058,785,813 |
-6,058,785,813 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,745,107,002 |
1,077,531,603 |
226,631,130 |
619,465,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
561,354,544 |
301,415,373 |
226,631,130 |
616,278,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
407,636,228 |
|
|
3,187,255 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
776,116,230 |
776,116,230 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
188,687,050,265 |
190,387,731,512 |
189,602,984,311 |
189,150,403,433 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,663,621,928 |
73,222,821,336 |
70,882,007,011 |
69,145,050,355 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,595,245,618 |
26,367,831,204 |
24,240,403,035 |
22,713,580,056 |
|
- Nguyên giá |
143,166,736,396 |
143,166,736,396 |
143,166,736,396 |
143,538,096,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,571,490,778 |
-116,798,905,192 |
-118,926,333,361 |
-120,824,516,340 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,068,376,310 |
46,854,990,132 |
46,641,603,976 |
46,431,470,299 |
|
- Nguyên giá |
54,649,059,344 |
54,649,059,344 |
54,649,059,344 |
54,649,059,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,580,683,034 |
-7,794,069,212 |
-8,007,455,368 |
-8,217,589,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,447,921,180 |
11,881,919,482 |
12,539,862,018 |
14,377,257,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,447,921,180 |
11,881,919,482 |
12,539,862,018 |
14,377,257,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,575,507,157 |
6,282,990,694 |
7,181,115,282 |
6,628,095,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,778,243,964 |
2,387,742,904 |
2,340,706,763 |
1,940,018,129 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,787,263,193 |
3,885,247,790 |
4,054,292,289 |
3,901,961,174 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
496,007,798,580 |
487,100,680,036 |
520,811,566,370 |
519,026,037,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
156,978,293,749 |
139,686,721,599 |
147,180,352,471 |
136,197,936,785 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
156,978,293,749 |
139,686,721,599 |
147,180,352,471 |
136,197,936,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,524,457,001 |
5,550,029,774 |
9,041,546,398 |
9,587,292,335 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,636,112,854 |
4,363,735,477 |
7,019,731,504 |
2,734,523,875 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,234,465,169 |
7,493,341,649 |
4,481,485,344 |
2,432,235,793 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,765,264,835 |
4,372,148,480 |
6,739,651,743 |
3,175,964,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,096,361,414 |
11,912,653,813 |
12,584,480,419 |
16,312,294,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
124,087,549,470 |
105,208,329,400 |
106,859,624,057 |
101,696,392,944 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,634,083,006 |
786,483,006 |
453,833,006 |
259,233,006 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,029,504,831 |
347,413,958,437 |
373,631,213,899 |
382,828,100,378 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,029,504,831 |
347,413,958,437 |
373,631,213,899 |
382,828,100,378 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,509,904,583 |
120,509,904,583 |
120,509,904,583 |
120,509,904,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
176,923,044,280 |
185,307,497,886 |
211,524,753,348 |
220,721,639,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,845,064,709 |
28,229,518,315 |
54,446,773,777 |
9,196,886,479 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
157,077,979,571 |
157,077,979,571 |
157,077,979,571 |
211,524,753,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
496,007,798,580 |
487,100,680,036 |
520,811,566,370 |
519,026,037,163 |
|