TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
423,740,473,316 |
344,664,577,305 |
299,624,428,896 |
299,999,177,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,689,248,497 |
90,400,945,098 |
91,610,861,476 |
47,672,688,639 |
|
1. Tiền |
13,689,248,497 |
35,400,945,098 |
14,263,712,781 |
7,200,912,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,000,000,000 |
55,000,000,000 |
77,347,148,695 |
40,471,776,282 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,948,721,869 |
159,571,206,649 |
170,551,954,573 |
168,174,917,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,014,400,889 |
122,545,569,018 |
109,852,964,658 |
83,382,707,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,904,222,097 |
3,333,350,540 |
3,246,897,249 |
10,533,584,265 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
55,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,343,823,471 |
4,670,352,340 |
3,832,622,532 |
6,624,506,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,313,724,588 |
-983,184,749 |
-1,380,529,866 |
-1,365,880,582 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,119,500 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,618,994,533 |
94,300,907,362 |
37,139,365,382 |
82,355,744,383 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,805,214,021 |
104,143,376,788 |
43,358,820,813 |
88,575,199,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,186,219,488 |
-9,842,469,426 |
-6,219,455,431 |
-6,219,455,431 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
483,508,417 |
391,518,196 |
322,247,465 |
1,795,826,766 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
483,508,417 |
391,518,196 |
322,247,465 |
327,349,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
692,361,140 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
776,116,230 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,565,174,853 |
190,599,962,635 |
189,632,784,706 |
184,267,389,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,884,656,060 |
82,981,750,060 |
80,757,105,498 |
78,086,830,927 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,931,931,144 |
35,254,291,589 |
33,254,913,454 |
30,804,688,992 |
|
- Nguyên giá |
142,410,106,687 |
142,440,106,687 |
143,078,061,396 |
143,078,061,396 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,478,175,543 |
-107,185,815,098 |
-109,823,147,942 |
-112,273,372,404 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,952,724,916 |
47,727,458,471 |
47,502,192,044 |
47,282,141,935 |
|
- Nguyên giá |
54,649,059,344 |
54,649,059,344 |
54,649,059,344 |
54,649,059,344 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,696,334,428 |
-6,921,600,873 |
-7,146,867,300 |
-7,366,917,409 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
786,590,909 |
902,090,909 |
971,174,909 |
972,074,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
786,590,909 |
902,090,909 |
971,174,909 |
972,074,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,893,927,884 |
7,716,121,666 |
8,904,504,299 |
6,208,483,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,494,700,111 |
3,215,314,516 |
3,268,992,108 |
3,210,984,816 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,613,111,543 |
3,714,690,920 |
4,849,395,961 |
2,987,498,810 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
10,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
518,305,648,169 |
535,264,539,940 |
489,257,213,602 |
484,266,567,107 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,656,439,629 |
198,197,891,593 |
146,555,162,539 |
138,509,255,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
169,656,439,629 |
198,197,891,593 |
146,555,162,539 |
138,509,255,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,927,259,084 |
6,509,999,969 |
15,899,764,724 |
19,958,410,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,136,846,111 |
1,356,911,843 |
1,336,763,480 |
2,555,244,814 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,244,735,806 |
10,116,251,132 |
4,145,220,537 |
93,881,477 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,326,482,503 |
9,100,612,526 |
8,069,503,110 |
2,507,314,128 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,427,960,337 |
8,433,788,475 |
9,876,118,059 |
9,697,311,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
132,007,385,551 |
161,803,756,641 |
106,723,742,659 |
103,429,243,024 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,690,713,630 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,895,056,607 |
876,571,007 |
504,049,970 |
267,849,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
348,649,208,540 |
337,066,648,347 |
342,702,051,063 |
345,757,311,517 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
348,649,208,540 |
337,066,648,347 |
342,702,051,063 |
345,757,311,517 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
114,497,903,461 |
114,497,903,461 |
114,497,903,461 |
114,497,903,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
192,554,749,111 |
180,972,188,918 |
186,607,591,634 |
189,662,852,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,518,918,773 |
33,971,428,580 |
39,606,831,296 |
3,167,581,830 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
173,035,830,338 |
147,000,760,338 |
147,000,760,338 |
186,495,270,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
518,305,648,169 |
535,264,539,940 |
489,257,213,602 |
484,266,567,107 |
|