MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 423,740,473,316 344,664,577,305 299,624,428,896 299,999,177,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,689,248,497 90,400,945,098 91,610,861,476 47,672,688,639
1. Tiền 13,689,248,497 35,400,945,098 14,263,712,781 7,200,912,357
2. Các khoản tương đương tiền 37,000,000,000 55,000,000,000 77,347,148,695 40,471,776,282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,948,721,869 159,571,206,649 170,551,954,573 168,174,917,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,014,400,889 122,545,569,018 109,852,964,658 83,382,707,261
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,904,222,097 3,333,350,540 3,246,897,249 10,533,584,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 55,000,000,000 69,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,343,823,471 4,670,352,340 3,832,622,532 6,624,506,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,313,724,588 -983,184,749 -1,380,529,866 -1,365,880,582
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,119,500
IV. Hàng tồn kho 107,618,994,533 94,300,907,362 37,139,365,382 82,355,744,383
1. Hàng tồn kho 118,805,214,021 104,143,376,788 43,358,820,813 88,575,199,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,186,219,488 -9,842,469,426 -6,219,455,431 -6,219,455,431
V.Tài sản ngắn hạn khác 483,508,417 391,518,196 322,247,465 1,795,826,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 483,508,417 391,518,196 322,247,465 327,349,396
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 692,361,140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 776,116,230
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,565,174,853 190,599,962,635 189,632,784,706 184,267,389,462
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,884,656,060 82,981,750,060 80,757,105,498 78,086,830,927
1. Tài sản cố định hữu hình 37,931,931,144 35,254,291,589 33,254,913,454 30,804,688,992
- Nguyên giá 142,410,106,687 142,440,106,687 143,078,061,396 143,078,061,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,478,175,543 -107,185,815,098 -109,823,147,942 -112,273,372,404
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,952,724,916 47,727,458,471 47,502,192,044 47,282,141,935
- Nguyên giá 54,649,059,344 54,649,059,344 54,649,059,344 54,649,059,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,696,334,428 -6,921,600,873 -7,146,867,300 -7,366,917,409
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 786,590,909 902,090,909 971,174,909 972,074,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 786,590,909 902,090,909 971,174,909 972,074,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,893,927,884 7,716,121,666 8,904,504,299 6,208,483,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,494,700,111 3,215,314,516 3,268,992,108 3,210,984,816
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,613,111,543 3,714,690,920 4,849,395,961 2,987,498,810
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 786,116,230 786,116,230 786,116,230 10,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 518,305,648,169 535,264,539,940 489,257,213,602 484,266,567,107
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,656,439,629 198,197,891,593 146,555,162,539 138,509,255,590
I. Nợ ngắn hạn 169,656,439,629 198,197,891,593 146,555,162,539 138,509,255,590
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,927,259,084 6,509,999,969 15,899,764,724 19,958,410,463
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,136,846,111 1,356,911,843 1,336,763,480 2,555,244,814
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,244,735,806 10,116,251,132 4,145,220,537 93,881,477
4. Phải trả người lao động 7,326,482,503 9,100,612,526 8,069,503,110 2,507,314,128
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,427,960,337 8,433,788,475 9,876,118,059 9,697,311,714
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 132,007,385,551 161,803,756,641 106,723,742,659 103,429,243,024
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,690,713,630
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,895,056,607 876,571,007 504,049,970 267,849,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,649,208,540 337,066,648,347 342,702,051,063 345,757,311,517
I. Vốn chủ sở hữu 348,649,208,540 337,066,648,347 342,702,051,063 345,757,311,517
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,497,903,461 114,497,903,461 114,497,903,461 114,497,903,461
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 192,554,749,111 180,972,188,918 186,607,591,634 189,662,852,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,518,918,773 33,971,428,580 39,606,831,296 3,167,581,830
- LNST chưa phân phối kỳ này 173,035,830,338 147,000,760,338 147,000,760,338 186,495,270,258
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 518,305,648,169 535,264,539,940 489,257,213,602 484,266,567,107
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.