MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 449,572,398,807 490,927,494,746 428,132,693,274 404,321,917,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,796,631,778 73,201,589,922 77,364,785,365 131,717,277,636
1. Tiền 59,796,631,778 23,201,589,922 37,364,785,365 21,717,277,636
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 40,000,000,000 110,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,170,879,111 226,505,489,191 156,231,450,040 158,784,152,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,763,926,625 168,583,575,957 61,876,121,797 58,855,362,542
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,665,240,758 13,659,315,747 12,195,559,499 17,414,510,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,124,287,000 1,124,287,000 1,124,287,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,383,804,477 50,989,439,581 88,710,269,665 85,235,253,312
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,766,379,749 -7,851,129,094 -7,677,127,921 -2,720,974,032
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,340,000
IV. Hàng tồn kho 246,397,721,619 189,664,775,180 193,479,162,414 113,277,296,875
1. Hàng tồn kho 259,555,556,579 197,809,002,969 201,035,910,262 120,909,515,500
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,157,834,960 -8,144,227,789 -7,556,747,848 -7,632,218,625
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,207,166,299 1,555,640,453 1,057,295,455 543,190,021
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,020,173,084 1,154,971,704 857,030,893 543,190,021
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,636,417,107 400,668,749 200,264,562
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 147,304,348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 403,271,760
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,088,875,409 109,827,723,735 107,093,041,494 108,601,086,921
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 82,435,040,470 86,115,122,845 94,791,927,539 92,128,624,141
1. Tài sản cố định hữu hình 44,391,345,734 48,627,083,969 46,160,621,458 43,725,366,330
- Nguyên giá 129,464,286,234 141,646,034,185 142,214,915,777 142,717,197,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,072,940,500 -93,018,950,216 -96,054,294,319 -98,991,831,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,043,694,736 37,488,038,876 48,631,306,081 48,403,257,811
- Nguyên giá 44,101,879,669 43,501,879,669 54,867,631,494 54,867,631,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,058,184,933 -6,013,840,793 -6,236,325,413 -6,464,373,683
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,165,751,825 12,974,103,326 1,489,090,909 8,473,437,286
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,165,751,825 12,974,103,326 1,489,090,909 8,473,437,286
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,488,083,114 10,738,497,564 10,812,023,046 7,999,025,494
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,175,378,509 5,173,737,937 4,855,592,363 4,411,594,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,307,588,375 4,559,643,397 4,951,314,453 2,582,314,848
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,005,116,230 1,005,116,230 1,005,116,230 1,005,116,230
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 550,661,274,216 600,755,218,481 535,225,734,768 512,923,003,989
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 210,699,723,366 289,557,664,937 213,921,761,284 183,825,516,219
I. Nợ ngắn hạn 210,699,723,366 289,557,664,937 213,921,761,284 183,825,516,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,561,269,780 6,176,584,570 9,064,145,585 8,071,446,656
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,431,378,873 1,234,416,459 2,275,583,474 9,166,807,905
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,686,977,950 9,338,810,111 5,313,665,959 5,122,629,182
4. Phải trả người lao động 9,654,368,253 14,136,296,599 11,101,832,795 11,592,931,098
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,169,883,828 8,383,354,588 8,650,449,551 10,443,096,117
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 136,764,514,950 174,623,915,644 160,197,885,263 136,681,405,654
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,532,881,950 72,133,022,517 16,141,755,209
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,101,552,218 3,531,264,449 1,176,443,448 2,747,199,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 339,961,550,850 311,197,553,544 321,303,973,484 329,097,487,770
I. Vốn chủ sở hữu 339,961,550,850 311,197,553,544 321,303,973,484 329,097,487,770
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -99,676,629,549 -116,847,528,444 -116,847,528,444 -116,847,528,444
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,453,872,683 109,326,216,009 109,326,216,009 114,497,903,461
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 185,740,223,304 160,274,781,567 170,381,201,507 173,003,028,341
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,519,754,249 43,054,086,925 53,316,627,960 55,938,454,794
- LNST chưa phân phối kỳ này 164,220,469,055 117,220,694,642 117,064,573,547 117,064,573,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 550,661,274,216 600,755,218,481 535,225,734,768 512,923,003,989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.