TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
449,572,398,807 |
490,927,494,746 |
428,132,693,274 |
404,321,917,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,796,631,778 |
73,201,589,922 |
77,364,785,365 |
131,717,277,636 |
|
1. Tiền |
59,796,631,778 |
23,201,589,922 |
37,364,785,365 |
21,717,277,636 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,170,879,111 |
226,505,489,191 |
156,231,450,040 |
158,784,152,536 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,763,926,625 |
168,583,575,957 |
61,876,121,797 |
58,855,362,542 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,665,240,758 |
13,659,315,747 |
12,195,559,499 |
17,414,510,714 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,124,287,000 |
1,124,287,000 |
1,124,287,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,383,804,477 |
50,989,439,581 |
88,710,269,665 |
85,235,253,312 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,766,379,749 |
-7,851,129,094 |
-7,677,127,921 |
-2,720,974,032 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
2,340,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,397,721,619 |
189,664,775,180 |
193,479,162,414 |
113,277,296,875 |
|
1. Hàng tồn kho |
259,555,556,579 |
197,809,002,969 |
201,035,910,262 |
120,909,515,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,157,834,960 |
-8,144,227,789 |
-7,556,747,848 |
-7,632,218,625 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,207,166,299 |
1,555,640,453 |
1,057,295,455 |
543,190,021 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,020,173,084 |
1,154,971,704 |
857,030,893 |
543,190,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,636,417,107 |
400,668,749 |
200,264,562 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,304,348 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
403,271,760 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,088,875,409 |
109,827,723,735 |
107,093,041,494 |
108,601,086,921 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,435,040,470 |
86,115,122,845 |
94,791,927,539 |
92,128,624,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,391,345,734 |
48,627,083,969 |
46,160,621,458 |
43,725,366,330 |
|
- Nguyên giá |
129,464,286,234 |
141,646,034,185 |
142,214,915,777 |
142,717,197,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,072,940,500 |
-93,018,950,216 |
-96,054,294,319 |
-98,991,831,266 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,043,694,736 |
37,488,038,876 |
48,631,306,081 |
48,403,257,811 |
|
- Nguyên giá |
44,101,879,669 |
43,501,879,669 |
54,867,631,494 |
54,867,631,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,058,184,933 |
-6,013,840,793 |
-6,236,325,413 |
-6,464,373,683 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,165,751,825 |
12,974,103,326 |
1,489,090,909 |
8,473,437,286 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,165,751,825 |
12,974,103,326 |
1,489,090,909 |
8,473,437,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,488,083,114 |
10,738,497,564 |
10,812,023,046 |
7,999,025,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,175,378,509 |
5,173,737,937 |
4,855,592,363 |
4,411,594,416 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,307,588,375 |
4,559,643,397 |
4,951,314,453 |
2,582,314,848 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,005,116,230 |
1,005,116,230 |
1,005,116,230 |
1,005,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,661,274,216 |
600,755,218,481 |
535,225,734,768 |
512,923,003,989 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,699,723,366 |
289,557,664,937 |
213,921,761,284 |
183,825,516,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,699,723,366 |
289,557,664,937 |
213,921,761,284 |
183,825,516,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,561,269,780 |
6,176,584,570 |
9,064,145,585 |
8,071,446,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,431,378,873 |
1,234,416,459 |
2,275,583,474 |
9,166,807,905 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,686,977,950 |
9,338,810,111 |
5,313,665,959 |
5,122,629,182 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,654,368,253 |
14,136,296,599 |
11,101,832,795 |
11,592,931,098 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,169,883,828 |
8,383,354,588 |
8,650,449,551 |
10,443,096,117 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
136,764,514,950 |
174,623,915,644 |
160,197,885,263 |
136,681,405,654 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,532,881,950 |
72,133,022,517 |
16,141,755,209 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,101,552,218 |
3,531,264,449 |
1,176,443,448 |
2,747,199,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
339,961,550,850 |
311,197,553,544 |
321,303,973,484 |
329,097,487,770 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
339,961,550,850 |
311,197,553,544 |
321,303,973,484 |
329,097,487,770 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-99,676,629,549 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
-116,847,528,444 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,453,872,683 |
109,326,216,009 |
109,326,216,009 |
114,497,903,461 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
185,740,223,304 |
160,274,781,567 |
170,381,201,507 |
173,003,028,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,519,754,249 |
43,054,086,925 |
53,316,627,960 |
55,938,454,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
164,220,469,055 |
117,220,694,642 |
117,064,573,547 |
117,064,573,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,661,274,216 |
600,755,218,481 |
535,225,734,768 |
512,923,003,989 |
|