TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,029,484,539 |
401,283,053,500 |
330,352,203,503 |
396,303,307,775 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,643,894,403 |
69,349,686,570 |
21,779,513,300 |
162,298,747,456 |
|
1. Tiền |
52,643,894,403 |
39,349,686,570 |
21,779,513,300 |
87,298,747,456 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
30,000,000,000 |
|
75,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
94,683,328,876 |
82,817,389,102 |
68,298,564,329 |
82,133,911,649 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,987,123,177 |
70,558,690,841 |
58,391,061,390 |
66,203,382,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,530,734,127 |
7,224,502,622 |
4,820,855,600 |
13,695,678,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,124,287,000 |
1,124,287,000 |
1,124,287,000 |
1,124,287,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,626,841,321 |
10,496,413,468 |
10,845,014,662 |
8,867,199,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,586,375,955 |
-6,586,504,829 |
-6,882,654,323 |
-7,756,635,927 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
719,206 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
220,849,773,583 |
245,679,401,679 |
237,096,396,772 |
149,012,315,369 |
|
1. Hàng tồn kho |
223,599,627,909 |
257,969,701,180 |
249,332,232,568 |
155,042,958,873 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,749,854,326 |
-12,290,299,501 |
-12,235,835,796 |
-6,030,643,504 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,852,487,677 |
3,436,576,149 |
3,177,729,102 |
2,858,333,301 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,501,226,280 |
1,458,567,425 |
1,295,298,710 |
1,184,991,926 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,351,261,397 |
1,770,664,243 |
1,722,849,274 |
1,518,895,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
207,344,481 |
159,581,118 |
154,446,080 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,734,777,464 |
108,528,345,599 |
105,345,083,990 |
105,643,808,713 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,823,693,120 |
90,826,849,837 |
88,825,038,337 |
88,994,889,924 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,545,262,397 |
50,739,300,126 |
48,928,369,638 |
49,289,102,237 |
|
- Nguyên giá |
127,505,324,083 |
136,103,515,483 |
134,962,376,697 |
137,956,922,697 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,960,061,686 |
-85,364,215,357 |
-86,034,007,059 |
-88,667,820,460 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,278,430,723 |
40,087,549,711 |
39,896,668,699 |
39,705,787,687 |
|
- Nguyên giá |
46,106,009,233 |
46,106,009,233 |
46,106,009,233 |
46,106,009,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,827,578,510 |
-6,018,459,522 |
-6,209,340,534 |
-6,400,221,546 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
12,266,566,825 |
12,165,751,825 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
12,266,566,825 |
12,165,751,825 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,766,198,372 |
5,556,609,790 |
4,253,478,828 |
4,483,166,964 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,561,012,125 |
2,425,354,104 |
1,919,342,496 |
1,857,670,948 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,205,186,247 |
3,131,255,686 |
2,334,136,332 |
2,625,496,016 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
472,764,262,003 |
509,811,399,099 |
435,697,287,493 |
501,947,116,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
187,285,304,686 |
205,415,631,426 |
118,870,700,570 |
157,278,868,990 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
187,285,304,686 |
205,415,631,426 |
118,870,700,570 |
157,278,868,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,131,441,849 |
8,046,238,327 |
11,377,296,711 |
2,778,844,755 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,456,142,751 |
1,726,470,281 |
6,261,502,356 |
971,811,708 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,848,681,661 |
5,856,020,370 |
2,492,045,172 |
5,744,547,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,262,559,377 |
11,032,980,375 |
8,751,057,559 |
10,445,077,938 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,017,274,019 |
1,687,605,585 |
934,373,841 |
7,306,321,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,118,353,682 |
78,625,524,543 |
66,587,246,870 |
129,119,926,424 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,357,397,513 |
98,220,772,254 |
21,914,839,370 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,093,453,834 |
220,019,691 |
552,338,691 |
912,338,691 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
285,478,957,317 |
304,395,767,673 |
316,826,586,923 |
344,668,247,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
285,478,957,317 |
304,395,767,673 |
316,826,586,923 |
344,668,247,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-99,676,629,549 |
-99,676,629,549 |
-99,676,629,549 |
-99,676,629,549 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
90,693,724,834 |
98,350,249,685 |
97,334,306,878 |
96,202,776,917 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,017,777,620 |
147,278,063,125 |
160,724,825,182 |
189,698,015,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,674,905,628 |
44,006,172,907 |
57,452,934,964 |
86,426,125,500 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
119,342,871,992 |
103,271,890,218 |
103,271,890,218 |
103,271,890,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
472,764,262,003 |
509,811,399,099 |
435,697,287,493 |
501,947,116,488 |
|