MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 324,869,343,742 412,540,860,733 329,901,528,471 372,029,484,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,755,504,703 112,996,077,397 67,281,542,657 52,643,894,403
1. Tiền 37,440,876,303 88,996,077,397 57,281,542,657 52,643,894,403
2. Các khoản tương đương tiền 18,314,628,400 24,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,909,891,124 109,627,807,590 149,748,321,816 94,683,328,876
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,189,674,541 77,565,232,879 118,874,656,765 62,987,123,177
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,427,952,758 11,081,721,724 17,750,004,218 16,530,734,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 160,000,000 1,124,287,000 1,124,287,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,793,603,069 25,712,447,102 19,671,540,491 21,626,841,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,717,857,907 -4,753,533,553 -7,672,885,864 -7,586,375,955
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,518,663 21,939,438 719,206 719,206
IV. Hàng tồn kho 147,959,524,548 184,932,738,428 109,029,130,291 220,849,773,583
1. Hàng tồn kho 149,930,356,745 192,875,574,479 113,315,923,891 223,599,627,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,970,832,197 -7,942,836,051 -4,286,793,600 -2,749,854,326
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,244,423,367 4,984,237,318 3,842,533,707 3,852,487,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,284,709,172 2,140,046,644 990,239,588 1,501,226,280
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,876,590,501 2,839,614,190 2,722,722,426 2,351,261,397
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 83,004,715 4,576,484 129,571,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 118,979
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,645,144,150 105,570,328,589 103,335,006,296 100,734,777,464
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,554,823,489 88,318,738,027 86,670,924,553 84,823,693,120
1. Tài sản cố định hữu hình 48,640,658,077 47,626,999,464 46,201,612,818 44,545,262,397
- Nguyên giá 127,532,045,058 128,836,264,749 126,670,394,383 127,505,324,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,891,386,981 -81,209,265,285 -80,468,781,565 -82,960,061,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,914,165,412 40,691,738,563 40,469,311,735 40,278,430,723
- Nguyên giá 46,106,009,233 46,106,009,233 46,106,009,233 46,106,009,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,191,843,821 -5,414,270,670 -5,636,697,498 -5,827,578,510
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,134,469,306 12,144,885,972 12,144,885,972 12,144,885,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,134,469,306 12,144,885,972 12,144,885,972 12,144,885,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn -1,049,916,666
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,049,916,666 -3,349,764,000 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,955,851,355 6,156,621,256 4,519,195,771 3,766,198,372
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,373,835,131 3,781,890,060 2,920,059,065 2,561,012,125
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,121,948,529 1,914,663,501 1,599,136,706 1,205,186,247
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 460,067,695 460,067,695
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 433,514,487,892 518,111,189,322 433,236,534,767 472,764,262,003
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,665,878,838 139,301,841,073 132,856,198,517 187,285,304,686
I. Nợ ngắn hạn 64,425,292,296 137,611,254,531 132,856,198,517 187,285,304,686
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,642,203,629 15,240,692,934 6,309,705,325 28,131,441,849
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,124,540,130 2,043,948,631 1,625,477,341 1,456,142,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,446,464,354 3,200,593,243 3,691,267,236 1,848,681,661
4. Phải trả người lao động 2,258,426,077 6,131,004,525 12,845,175,086 8,262,559,377
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,329,507,939 4,606,819,169 4,325,525,018 1,017,274,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,289,970,933 72,022,090,515 65,227,866,117 78,118,353,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,300,000,000 33,063,926,280 37,958,828,560 67,357,397,513
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,974,179,234 1,242,179,234 872,353,834 1,093,453,834
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,240,586,542 1,690,586,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,240,586,542 1,690,586,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 366,848,609,054 378,809,348,249 300,380,336,250 285,478,957,317
I. Vốn chủ sở hữu 366,848,609,054 378,809,348,249 300,380,336,250 285,478,957,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,291,640 -817,291,640 -99,676,629,549 -99,676,629,549
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,993,470,105 95,748,580,502 91,821,065,807 90,693,724,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,976,228,837 124,261,062,186 149,791,815,580 136,017,777,620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,821,195,259 40,065,747,497 64,681,431,961 16,674,905,628
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,155,033,578 84,195,314,689 85,110,383,619 119,342,871,992
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,252,117,340 1,172,912,789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 433,514,487,892 518,111,189,322 433,236,534,767 472,764,262,003
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.