TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
315,127,771,431 |
324,869,343,742 |
412,540,860,733 |
329,901,528,471 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,398,422,729 |
55,755,504,703 |
112,996,077,397 |
67,281,542,657 |
|
1. Tiền |
17,083,794,329 |
37,440,876,303 |
88,996,077,397 |
57,281,542,657 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,314,628,400 |
18,314,628,400 |
24,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,002,830,906 |
115,909,891,124 |
109,627,807,590 |
149,748,321,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,275,628,467 |
81,189,674,541 |
77,565,232,879 |
118,874,656,765 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,823,438,351 |
12,427,952,758 |
11,081,721,724 |
17,750,004,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
160,000,000 |
|
1,124,287,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,086,788,699 |
25,793,603,069 |
25,712,447,102 |
19,671,540,491 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,438,963,421 |
-3,717,857,907 |
-4,753,533,553 |
-7,672,885,864 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
55,938,810 |
56,518,663 |
21,939,438 |
719,206 |
|
IV. Hàng tồn kho |
156,701,270,380 |
147,959,524,548 |
184,932,738,428 |
109,029,130,291 |
|
1. Hàng tồn kho |
160,124,805,245 |
149,930,356,745 |
192,875,574,479 |
113,315,923,891 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,423,534,865 |
-1,970,832,197 |
-7,942,836,051 |
-4,286,793,600 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,025,247,416 |
5,244,423,367 |
4,984,237,318 |
3,842,533,707 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,836,610,967 |
2,284,709,172 |
2,140,046,644 |
990,239,588 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,075,266,371 |
2,876,590,501 |
2,839,614,190 |
2,722,722,426 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
109,300,463 |
83,004,715 |
4,576,484 |
129,571,693 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,069,615 |
118,979 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,395,544,141 |
108,645,144,150 |
105,570,328,589 |
103,335,006,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,448,946,001 |
89,554,823,489 |
88,318,738,027 |
86,670,924,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,498,389,573 |
48,640,658,077 |
47,626,999,464 |
46,201,612,818 |
|
- Nguyên giá |
126,693,916,058 |
127,532,045,058 |
128,836,264,749 |
126,670,394,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,195,526,485 |
-78,891,386,981 |
-81,209,265,285 |
-80,468,781,565 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,950,556,428 |
40,914,165,412 |
40,691,738,563 |
40,469,311,735 |
|
- Nguyên giá |
43,967,859,233 |
46,106,009,233 |
46,106,009,233 |
46,106,009,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,017,302,805 |
-5,191,843,821 |
-5,414,270,670 |
-5,636,697,498 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,144,885,972 |
12,134,469,306 |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,144,885,972 |
12,134,469,306 |
12,144,885,972 |
12,144,885,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,049,916,666 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
3,349,764,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,049,916,666 |
-3,349,764,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,801,712,168 |
6,955,851,355 |
6,156,621,256 |
4,519,195,771 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,424,409,218 |
4,373,835,131 |
3,781,890,060 |
2,920,059,065 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
871,228,485 |
2,121,948,529 |
1,914,663,501 |
1,599,136,706 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
506,074,465 |
460,067,695 |
460,067,695 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
421,523,315,572 |
433,514,487,892 |
518,111,189,322 |
433,236,534,767 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,210,445,453 |
66,665,878,838 |
139,301,841,073 |
132,856,198,517 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,237,536,711 |
64,425,292,296 |
137,611,254,531 |
132,856,198,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,674,171,504 |
21,642,203,629 |
15,240,692,934 |
6,309,705,325 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,811,598,478 |
4,124,540,130 |
2,043,948,631 |
1,625,477,341 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,917,509,429 |
2,446,464,354 |
3,200,593,243 |
3,691,267,236 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,046,319,258 |
2,258,426,077 |
6,131,004,525 |
12,845,175,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,191,766,893 |
5,329,507,939 |
4,606,819,169 |
4,325,525,018 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,871,940,640 |
22,289,970,933 |
72,022,090,515 |
65,227,866,117 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,600,361,674 |
4,300,000,000 |
33,063,926,280 |
37,958,828,560 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
123,868,835 |
1,974,179,234 |
1,242,179,234 |
872,353,834 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
972,908,742 |
2,240,586,542 |
1,690,586,542 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
972,908,742 |
2,240,586,542 |
1,690,586,542 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
355,312,870,119 |
366,848,609,054 |
378,809,348,249 |
300,380,336,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
355,312,870,119 |
366,848,609,054 |
378,809,348,249 |
300,380,336,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
-99,676,629,549 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,577,584,032 |
96,993,470,105 |
95,748,580,502 |
91,821,065,807 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,644,442,408 |
110,976,228,837 |
124,261,062,186 |
149,791,815,580 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
95,519,723,637 |
87,821,195,259 |
40,065,747,497 |
64,681,431,961 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,124,718,771 |
23,155,033,578 |
84,195,314,689 |
85,110,383,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,464,050,907 |
1,252,117,340 |
1,172,912,789 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
421,523,315,572 |
433,514,487,892 |
518,111,189,322 |
433,236,534,767 |
|