MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 315,127,771,431 324,869,343,742 412,540,860,733 329,901,528,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,398,422,729 55,755,504,703 112,996,077,397 67,281,542,657
1. Tiền 17,083,794,329 37,440,876,303 88,996,077,397 57,281,542,657
2. Các khoản tương đương tiền 28,314,628,400 18,314,628,400 24,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,002,830,906 115,909,891,124 109,627,807,590 149,748,321,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,275,628,467 81,189,674,541 77,565,232,879 118,874,656,765
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,823,438,351 12,427,952,758 11,081,721,724 17,750,004,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 160,000,000 1,124,287,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,086,788,699 25,793,603,069 25,712,447,102 19,671,540,491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,438,963,421 -3,717,857,907 -4,753,533,553 -7,672,885,864
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 55,938,810 56,518,663 21,939,438 719,206
IV. Hàng tồn kho 156,701,270,380 147,959,524,548 184,932,738,428 109,029,130,291
1. Hàng tồn kho 160,124,805,245 149,930,356,745 192,875,574,479 113,315,923,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,423,534,865 -1,970,832,197 -7,942,836,051 -4,286,793,600
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,025,247,416 5,244,423,367 4,984,237,318 3,842,533,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,836,610,967 2,284,709,172 2,140,046,644 990,239,588
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,075,266,371 2,876,590,501 2,839,614,190 2,722,722,426
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 109,300,463 83,004,715 4,576,484 129,571,693
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,069,615 118,979
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 106,395,544,141 108,645,144,150 105,570,328,589 103,335,006,296
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,448,946,001 89,554,823,489 88,318,738,027 86,670,924,553
1. Tài sản cố định hữu hình 50,498,389,573 48,640,658,077 47,626,999,464 46,201,612,818
- Nguyên giá 126,693,916,058 127,532,045,058 128,836,264,749 126,670,394,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,195,526,485 -78,891,386,981 -81,209,265,285 -80,468,781,565
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,950,556,428 40,914,165,412 40,691,738,563 40,469,311,735
- Nguyên giá 43,967,859,233 46,106,009,233 46,106,009,233 46,106,009,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,017,302,805 -5,191,843,821 -5,414,270,670 -5,636,697,498
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,144,885,972 12,134,469,306 12,144,885,972 12,144,885,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,144,885,972 12,134,469,306 12,144,885,972 12,144,885,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn -1,049,916,666
1. Đầu tư vào công ty con 3,349,764,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,049,916,666 -3,349,764,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,801,712,168 6,955,851,355 6,156,621,256 4,519,195,771
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,424,409,218 4,373,835,131 3,781,890,060 2,920,059,065
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 871,228,485 2,121,948,529 1,914,663,501 1,599,136,706
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 506,074,465 460,067,695 460,067,695
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 421,523,315,572 433,514,487,892 518,111,189,322 433,236,534,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,210,445,453 66,665,878,838 139,301,841,073 132,856,198,517
I. Nợ ngắn hạn 65,237,536,711 64,425,292,296 137,611,254,531 132,856,198,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,674,171,504 21,642,203,629 15,240,692,934 6,309,705,325
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,811,598,478 4,124,540,130 2,043,948,631 1,625,477,341
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,917,509,429 2,446,464,354 3,200,593,243 3,691,267,236
4. Phải trả người lao động 1,046,319,258 2,258,426,077 6,131,004,525 12,845,175,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,191,766,893 5,329,507,939 4,606,819,169 4,325,525,018
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,871,940,640 22,289,970,933 72,022,090,515 65,227,866,117
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,600,361,674 4,300,000,000 33,063,926,280 37,958,828,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 123,868,835 1,974,179,234 1,242,179,234 872,353,834
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 972,908,742 2,240,586,542 1,690,586,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 972,908,742 2,240,586,542 1,690,586,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,312,870,119 366,848,609,054 378,809,348,249 300,380,336,250
I. Vốn chủ sở hữu 355,312,870,119 366,848,609,054 378,809,348,249 300,380,336,250
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640 -99,676,629,549
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,577,584,032 96,993,470,105 95,748,580,502 91,821,065,807
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,644,442,408 110,976,228,837 124,261,062,186 149,791,815,580
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 95,519,723,637 87,821,195,259 40,065,747,497 64,681,431,961
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,124,718,771 23,155,033,578 84,195,314,689 85,110,383,619
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,464,050,907 1,252,117,340 1,172,912,789
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 421,523,315,572 433,514,487,892 518,111,189,322 433,236,534,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.