MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 347,424,303,943 290,719,615,604 315,127,771,431 324,869,343,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,466,549,167 36,413,487,890 45,398,422,729 55,755,504,703
1. Tiền 15,243,936,835 18,264,482,285 17,083,794,329 37,440,876,303
2. Các khoản tương đương tiền 35,222,612,332 18,149,005,605 28,314,628,400 18,314,628,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,594,331,597 113,236,432,301 108,002,830,906 115,909,891,124
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,355,712,955 84,076,069,623 63,275,628,467 81,189,674,541
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,343,507,140 12,523,995,410 13,823,438,351 12,427,952,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 160,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,806,268,613 20,328,215,096 34,086,788,699 25,793,603,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,160,758,214 -3,944,299,664 -3,438,963,421 -3,717,857,907
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 49,601,103 52,451,836 55,938,810 56,518,663
IV. Hàng tồn kho 185,962,691,016 129,335,635,947 156,701,270,380 147,959,524,548
1. Hàng tồn kho 188,482,993,804 129,645,540,369 160,124,805,245 149,930,356,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,520,302,788 -309,904,422 -3,423,534,865 -1,970,832,197
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,400,732,162 11,734,059,466 5,025,247,416 5,244,423,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,990,839,478 8,488,046,416 1,836,610,967 2,284,709,172
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,258,762,395 3,177,405,967 3,075,266,371 2,876,590,501
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 146,796,771 4,576,484 109,300,463 83,004,715
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,333,518 64,030,599 4,069,615 118,979
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,469,416,492 120,512,848,164 106,395,544,141 108,645,144,150
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,028,648,606 91,138,678,178 89,448,946,001 89,554,823,489
1. Tài sản cố định hữu hình 54,771,084,001 52,035,717,702 50,498,389,573 48,640,658,077
- Nguyên giá 126,100,069,085 125,475,761,585 126,693,916,058 127,532,045,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,328,985,084 -73,440,043,883 -76,195,526,485 -78,891,386,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 39,257,564,605 39,102,960,476 38,950,556,428 40,914,165,412
- Nguyên giá 43,967,859,233 43,967,859,233 43,967,859,233 46,106,009,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,710,294,628 -4,864,898,757 -5,017,302,805 -5,191,843,821
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,144,885,972 12,444,043,962 12,144,885,972 12,134,469,306
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,144,885,972 12,444,043,962 12,144,885,972 12,134,469,306
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,295,881,914 16,930,126,024 4,801,712,168 6,955,851,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,767,073,022 12,185,434,223 3,424,409,218 4,373,835,131
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,930,720,895 4,192,610,566 871,228,485 2,121,948,529
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 598,087,998 552,081,235 506,074,465 460,067,695
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,893,720,434 411,232,463,768 421,523,315,572 433,514,487,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,971,359,589 52,267,264,611 66,210,445,453 66,665,878,838
I. Nợ ngắn hạn 112,927,453,256 51,434,390,069 65,237,536,711 64,425,292,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,721,568,069 19,660,273,418 36,674,171,504 21,642,203,629
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,475,560,057 842,700,253 3,811,598,478 4,124,540,130
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,590,996,606 5,944,112,371 1,917,509,429 2,446,464,354
4. Phải trả người lao động 60,660,900 1,046,319,258 2,258,426,077
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,478,220,072 4,597,264,784 4,191,766,893 5,329,507,939
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,360,639,047 5,285,968,510 8,871,940,640 22,289,970,933
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,120,396,636 10,304,768,864 8,600,361,674 4,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,119,411,869 4,799,301,869 123,868,835 1,974,179,234
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,043,906,333 832,874,542 972,908,742 2,240,586,542
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,043,906,333 832,874,542 972,908,742 2,240,586,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 355,922,360,845 358,965,199,157 355,312,870,119 366,848,609,054
I. Vốn chủ sở hữu 355,922,360,845 358,965,199,157 355,312,870,119 366,848,609,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,151,274,499 101,236,311,728 92,577,584,032 96,993,470,105
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,113,185,435 98,672,564,012 103,644,442,408 110,976,228,837
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,443,784,368 59,435,360,413 95,519,723,637 87,821,195,259
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,669,401,067 39,237,203,600 8,124,718,771 23,155,033,578
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,031,108,140 1,429,530,645 1,464,050,907 1,252,117,340
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,893,720,434 411,232,463,768 421,523,315,572 433,514,487,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.