MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 548,402,155,143 404,652,900,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,977,372,248 46,837,793,387
1. Tiền 25,846,212,526 18,717,747,807
2. Các khoản tương đương tiền 30,131,159,722 28,120,045,580
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 162,248,510,484 113,129,559,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,364,791,698 88,998,664,517
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,252,100,000 4,979,986,566
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 365,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,936,917,964 22,067,547,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,724,086,512 -3,160,948,351
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 53,787,334 44,309,270
IV. Hàng tồn kho 323,199,743,949 236,515,495,525
1. Hàng tồn kho 331,916,375,699 237,707,922,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,716,631,750 -1,192,426,668
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,976,528,462 8,170,051,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,946,647,279 4,485,165,472
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,710,487,012 3,537,207,957
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 182,843,277 147,677,882
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 136,550,894
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,246,594,734 127,357,921,963
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,517,099,945 99,982,484,761
1. Tài sản cố định hữu hình 64,217,613,794 60,411,953,852
- Nguyên giá 122,271,414,785 126,690,559,585
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,053,800,991 -66,278,605,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,299,486,151 39,570,530,909
- Nguyên giá 41,289,799,233 43,967,859,211
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,990,313,082 -4,397,328,302
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,144,885,972 12,144,885,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,144,885,972 12,144,885,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,584,608,817 15,230,551,230
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,936,795,209 10,921,083,227
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,819,691,755 3,619,366,465
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 828,121,853 690,101,538
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,648,749,877 532,010,822,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 310,898,184,615 164,721,814,413
I. Nợ ngắn hạn 309,798,927,114 163,644,437,482
1. Phải trả người bán ngắn hạn 87,597,859,571 29,824,280,525
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,176,227,526 2,860,412,895
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,867,859,908 1,116,739,211
4. Phải trả người lao động 5,390,832,671 575,329,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,808,616,433 11,924,167,624
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,634,910,239 13,394,560,183
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 132,398,180,444 101,175,933,352
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -396,492,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,924,440,322 3,169,505,796
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,099,257,501 1,077,376,931
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,099,257,501 1,077,376,931
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,750,565,262 367,289,007,728
I. Vốn chủ sở hữu 358,750,565,262 367,289,007,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,291,640 -817,291,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 99,379,905,421 99,379,905,421
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,391,222,324 109,132,656,395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,415,562,176 100,987,712,690
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,975,660,148 8,144,943,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,352,644,745 1,149,653,141
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,648,749,877 532,010,822,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.