TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
548,402,155,143 |
|
|
404,652,900,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,977,372,248 |
|
|
46,837,793,387 |
|
1. Tiền |
25,846,212,526 |
|
|
18,717,747,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,131,159,722 |
|
|
28,120,045,580 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,248,510,484 |
|
|
113,129,559,956 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
136,364,791,698 |
|
|
88,998,664,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,252,100,000 |
|
|
4,979,986,566 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
365,000,000 |
|
|
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,936,917,964 |
|
|
22,067,547,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,724,086,512 |
|
|
-3,160,948,351 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
53,787,334 |
|
|
44,309,270 |
|
IV. Hàng tồn kho |
323,199,743,949 |
|
|
236,515,495,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
331,916,375,699 |
|
|
237,707,922,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,716,631,750 |
|
|
-1,192,426,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,976,528,462 |
|
|
8,170,051,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,946,647,279 |
|
|
4,485,165,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,710,487,012 |
|
|
3,537,207,957 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
182,843,277 |
|
|
147,677,882 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
136,550,894 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,246,594,734 |
|
|
127,357,921,963 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,517,099,945 |
|
|
99,982,484,761 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,217,613,794 |
|
|
60,411,953,852 |
|
- Nguyên giá |
122,271,414,785 |
|
|
126,690,559,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,053,800,991 |
|
|
-66,278,605,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,299,486,151 |
|
|
39,570,530,909 |
|
- Nguyên giá |
41,289,799,233 |
|
|
43,967,859,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,990,313,082 |
|
|
-4,397,328,302 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,144,885,972 |
|
|
12,144,885,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,144,885,972 |
|
|
12,144,885,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,584,608,817 |
|
|
15,230,551,230 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,936,795,209 |
|
|
10,921,083,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,819,691,755 |
|
|
3,619,366,465 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
828,121,853 |
|
|
690,101,538 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
669,648,749,877 |
|
|
532,010,822,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
310,898,184,615 |
|
|
164,721,814,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
309,798,927,114 |
|
|
163,644,437,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,597,859,571 |
|
|
29,824,280,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,176,227,526 |
|
|
2,860,412,895 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,867,859,908 |
|
|
1,116,739,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,390,832,671 |
|
|
575,329,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,808,616,433 |
|
|
11,924,167,624 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,634,910,239 |
|
|
13,394,560,183 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
132,398,180,444 |
|
|
101,175,933,352 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
-396,492,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,924,440,322 |
|
|
3,169,505,796 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,099,257,501 |
|
|
1,077,376,931 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,099,257,501 |
|
|
1,077,376,931 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,750,565,262 |
|
|
367,289,007,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,750,565,262 |
|
|
367,289,007,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
|
|
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,923,670,000 |
|
|
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,520,414,412 |
|
|
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-817,291,640 |
|
|
-817,291,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
99,379,905,421 |
|
|
99,379,905,421 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,391,222,324 |
|
|
109,132,656,395 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,415,562,176 |
|
|
100,987,712,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,975,660,148 |
|
|
8,144,943,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,352,644,745 |
|
|
1,149,653,141 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
669,648,749,877 |
|
|
532,010,822,141 |
|