MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,895,145,077 415,895,145,077 548,402,155,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66,976,786,056 66,976,786,056 55,977,372,248
1. Tiền 54,929,730,500 54,929,730,500 25,846,212,526
2. Các khoản tương đương tiền 12,047,055,556 12,047,055,556 30,131,159,722
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 365,000,000 365,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,515,577,531 142,515,577,531 162,248,510,484
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,111,254,339 131,111,254,339 136,364,791,698
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,075,321,525 8,075,321,525 9,252,100,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 365,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,309,336,157 5,309,336,157 17,936,917,964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,980,334,490 -1,980,334,490 -1,724,086,512
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 53,787,334
IV. Hàng tồn kho 188,676,635,945 188,676,635,945 323,199,743,949
1. Hàng tồn kho 192,657,115,831 192,657,115,831 331,916,375,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,980,479,886 -3,980,479,886 -8,716,631,750
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,361,145,545 17,361,145,545 6,976,528,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,276,286,092 3,276,286,092 2,946,647,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,837,641,497 3,837,641,497 3,710,487,012
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 844,023,225 844,023,225 182,843,277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,403,194,731 9,403,194,731 136,550,894
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 121,459,590,303 121,459,590,303 121,246,594,734
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,673,438,206 113,673,438,206 101,517,099,945
1. Tài sản cố định hữu hình 64,013,849,269 64,013,849,269 64,217,613,794
- Nguyên giá 116,910,742,418 116,910,742,418 122,271,414,785
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,896,893,149 -52,896,893,149 -58,053,800,991
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,514,702,965 37,514,702,965 37,299,486,151
- Nguyên giá 41,289,799,233 41,289,799,233 41,289,799,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,775,096,268 -3,775,096,268 -3,990,313,082
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,144,885,972
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,144,885,972 12,144,885,972 12,144,885,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,866,016,704 6,866,016,704 7,584,608,817
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,635,049,576 4,635,049,576 3,936,795,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,230,967,128 2,230,967,128 2,819,691,755
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 828,121,853
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 537,354,735,380 537,354,735,380 669,648,749,877
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 162,978,344,918 162,978,344,918 310,898,184,615
I. Nợ ngắn hạn 161,763,402,403 161,763,402,403 309,798,927,114
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,504,699,288 52,504,699,288 87,597,859,571
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 847,525,475 847,525,475 2,176,227,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 647,173,209 647,173,209 9,867,859,908
4. Phải trả người lao động 6,944,569,218 6,944,569,218 5,390,832,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,254,578,341 16,254,578,341 14,808,616,433
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,634,910,239
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 132,398,180,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,266,921,420 6,266,921,420 5,924,440,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,214,942,515 1,214,942,515 1,099,257,501
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,214,942,515 1,214,942,515 1,099,257,501
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 373,159,576,174 373,159,576,174 358,750,565,262
I. Vốn chủ sở hữu 373,159,576,174 373,159,576,174 358,750,565,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,923,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 81,893,549,199 81,893,549,199 99,379,905,421
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,158,611,843 115,158,611,843 100,391,222,324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,415,562,176
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,975,660,148
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,352,644,745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 537,354,735,380 537,354,735,380 669,648,749,877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.