TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,854,260,107 |
363,176,779,993 |
415,895,145,077 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,083,964,747 |
25,952,131,178 |
66,976,786,056 |
|
|
1. Tiền |
26,872,271,347 |
19,940,464,478 |
54,929,730,500 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,211,693,400 |
6,011,666,700 |
12,047,055,556 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
415,000,000 |
365,000,000 |
365,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,388,748,148 |
129,324,140,290 |
142,515,577,531 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,094,060,626 |
109,957,049,880 |
131,111,254,339 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,012,087,596 |
16,030,777,305 |
8,075,321,525 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,254,194,187 |
4,922,880,531 |
5,309,336,157 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-971,594,261 |
-1,586,567,426 |
-1,980,334,490 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
195,713,847,104 |
195,714,196,848 |
188,676,635,945 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
196,845,863,967 |
196,672,321,399 |
192,657,115,831 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,132,016,863 |
-958,124,551 |
-3,980,479,886 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,252,700,108 |
11,821,311,677 |
17,361,145,545 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
968,676,758 |
1,939,371,703 |
3,276,286,092 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
616,892,470 |
4,315,043,392 |
3,837,641,497 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
730,797,257 |
37,973,705 |
844,023,225 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,936,333,623 |
5,528,922,877 |
9,403,194,731 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,162,721,847 |
104,916,958,591 |
121,459,590,303 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,371,942,333 |
96,762,552,820 |
113,673,438,206 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,602,965,321 |
59,266,605,344 |
64,013,849,269 |
|
|
- Nguyên giá |
71,993,004,058 |
104,149,242,009 |
116,910,742,418 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,390,038,737 |
-44,882,636,665 |
-52,896,893,149 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,755,713,376 |
37,477,402,021 |
37,514,702,965 |
|
|
- Nguyên giá |
40,924,453,793 |
40,938,999,233 |
41,289,799,233 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,168,740,417 |
-3,461,597,212 |
-3,775,096,268 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,263,636 |
18,545,455 |
12,144,885,972 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,502,589,963 |
7,050,243,299 |
6,866,016,704 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,118,014,381 |
5,235,105,354 |
4,635,049,576 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
255,935,582 |
1,815,137,945 |
2,230,967,128 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
424,016,981,954 |
468,093,738,584 |
537,354,735,380 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,251,033,463 |
166,647,213,556 |
162,978,344,918 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,947,441,044 |
165,206,127,345 |
161,763,402,403 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,992,933,899 |
69,219,199,992 |
52,504,699,288 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,414,815,236 |
1,566,304,933 |
847,525,475 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,367,761,845 |
1,018,753,177 |
647,173,209 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
9,765,868,589 |
2,483,080,874 |
6,944,569,218 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,163,511,434 |
7,470,407,549 |
16,254,578,341 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,266,921,420 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,303,592,419 |
1,441,086,211 |
1,214,942,515 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
904,442,733 |
1,122,829,265 |
1,214,942,515 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
520,892,740 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
878,256,946 |
318,256,946 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
267,716,176,241 |
300,442,526,784 |
373,159,576,174 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
267,716,176,241 |
300,442,526,784 |
373,159,576,174 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,035,794,412 |
8,520,414,412 |
8,520,414,412 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-332,671,640 |
-817,291,640 |
-817,291,640 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,025,771,881 |
69,635,542,187 |
81,893,549,199 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,087,394,330 |
58,193,421,680 |
115,158,611,843 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
424,016,981,954 |
468,093,738,584 |
537,354,735,380 |
|
|