MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 363,176,779,993 363,176,779,993 415,895,145,077 415,895,145,077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,952,131,178 25,952,131,178 66,976,786,056 66,976,786,056
1. Tiền 19,940,464,478 19,940,464,478 54,929,730,500 54,929,730,500
2. Các khoản tương đương tiền 6,011,666,700 6,011,666,700 12,047,055,556 12,047,055,556
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 365,000,000 365,000,000 365,000,000 365,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,324,140,290 129,324,140,290 142,515,577,531 142,515,577,531
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,957,049,880 109,957,049,880 131,111,254,339 131,111,254,339
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,030,777,305 16,030,777,305 8,075,321,525 8,075,321,525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,922,880,531 4,922,880,531 5,309,336,157 5,309,336,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,586,567,426 -1,586,567,426 -1,980,334,490 -1,980,334,490
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 195,714,196,848 195,714,196,848 188,676,635,945 188,676,635,945
1. Hàng tồn kho 196,672,321,399 196,672,321,399 192,657,115,831 192,657,115,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -958,124,551 -958,124,551 -3,980,479,886 -3,980,479,886
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,821,311,677 11,821,311,677 17,361,145,545 17,361,145,545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,939,371,703 1,939,371,703 3,276,286,092 3,276,286,092
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,315,043,392 4,315,043,392 3,837,641,497 3,837,641,497
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,973,705 37,973,705 844,023,225 844,023,225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,528,922,877 5,528,922,877 9,403,194,731 9,403,194,731
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,916,958,591 104,916,958,591 121,459,590,303 121,459,590,303
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 96,762,552,820 96,762,552,820 113,673,438,206 113,673,438,206
1. Tài sản cố định hữu hình 59,266,605,344 59,266,605,344 64,013,849,269 64,013,849,269
- Nguyên giá 104,149,242,009 104,149,242,009 116,910,742,418 116,910,742,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,882,636,665 -44,882,636,665 -52,896,893,149 -52,896,893,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,477,402,021 37,477,402,021 37,514,702,965 37,514,702,965
- Nguyên giá 40,938,999,233 40,938,999,233 41,289,799,233 41,289,799,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,461,597,212 -3,461,597,212 -3,775,096,268 -3,775,096,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,545,455 18,545,455 12,144,885,972 12,144,885,972
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,050,243,299 7,050,243,299 6,866,016,704 6,866,016,704
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,235,105,354 5,235,105,354 4,635,049,576 4,635,049,576
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,815,137,945 1,815,137,945 2,230,967,128 2,230,967,128
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,093,738,584 468,093,738,584 537,354,735,380 537,354,735,380
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 166,647,213,556 166,647,213,556 162,978,344,918 162,978,344,918
I. Nợ ngắn hạn 165,206,127,345 165,206,127,345 161,763,402,403 161,763,402,403
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,219,199,992 69,219,199,992 52,504,699,288 52,504,699,288
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,566,304,933 1,566,304,933 847,525,475 847,525,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,018,753,177 1,018,753,177 647,173,209 647,173,209
4. Phải trả người lao động 2,483,080,874 2,483,080,874 6,944,569,218 6,944,569,218
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,470,407,549 7,470,407,549 16,254,578,341 16,254,578,341
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,266,921,420 6,266,921,420
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,441,086,211 1,441,086,211 1,214,942,515 1,214,942,515
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,122,829,265 1,122,829,265 1,214,942,515 1,214,942,515
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 318,256,946 318,256,946
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 300,442,526,784 300,442,526,784 373,159,576,174 373,159,576,174
I. Vốn chủ sở hữu 300,442,526,784 300,442,526,784 373,159,576,174 373,159,576,174
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640 -817,291,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,635,542,187 69,635,542,187 81,893,549,199 81,893,549,199
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,193,421,680 58,193,421,680 115,158,611,843 115,158,611,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,093,738,584 468,093,738,584 537,354,735,380 537,354,735,380
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.