TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,637,611,639 |
240,887,120,565 |
352,854,260,107 |
363,176,779,993 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,417,155,064 |
70,262,011,371 |
43,083,964,747 |
25,952,131,178 |
|
1. Tiền |
12,117,155,064 |
10,852,392,271 |
26,872,271,347 |
19,940,464,478 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,300,000,000 |
59,409,619,100 |
16,211,693,400 |
6,011,666,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
611,599,999 |
407,499,999 |
415,000,000 |
365,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-32,046,000 |
-307,874,880 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,989,142,505 |
67,586,955,043 |
100,388,748,148 |
129,324,140,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,133,615,715 |
49,332,842,051 |
81,094,060,626 |
109,957,049,880 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,729,158,433 |
16,361,241,383 |
16,012,087,596 |
16,030,777,305 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,672,501,141 |
2,737,086,846 |
4,254,194,187 |
4,922,880,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-546,132,784 |
-844,215,237 |
-971,594,261 |
-1,586,567,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,123,525,139 |
98,349,810,096 |
195,713,847,104 |
195,714,196,848 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,192,779,120 |
101,100,039,686 |
196,845,863,967 |
196,672,321,399 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,069,253,981 |
-2,750,229,590 |
-1,132,016,863 |
-958,124,551 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,496,188,932 |
4,280,844,056 |
13,252,700,108 |
11,821,311,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
508,562,864 |
1,207,736,351 |
968,676,758 |
1,939,371,703 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,097,815 |
|
616,892,470 |
4,315,043,392 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
342,298,270 |
228,152,349 |
730,797,257 |
37,973,705 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,615,229,983 |
2,844,955,356 |
10,936,333,623 |
5,528,922,877 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,472,707,690 |
74,694,176,208 |
71,162,721,847 |
104,916,958,591 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,667,291,526 |
70,510,288,270 |
68,371,942,333 |
96,762,552,820 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,411,163,659 |
32,438,611,881 |
30,602,965,321 |
59,266,605,344 |
|
- Nguyên giá |
53,846,274,399 |
67,404,987,532 |
71,993,004,058 |
104,149,242,009 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,435,110,740 |
-34,966,375,651 |
-41,390,038,737 |
-44,882,636,665 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,033,193,410 |
38,071,676,389 |
37,755,713,376 |
37,477,402,021 |
|
- Nguyên giá |
33,551,992,413 |
40,908,703,793 |
40,924,453,793 |
40,938,999,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,518,799,003 |
-2,837,027,404 |
-3,168,740,417 |
-3,461,597,212 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,222,934,457 |
|
13,263,636 |
18,545,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,149,172,455 |
2,711,671,308 |
1,502,589,963 |
7,050,243,299 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,913,180,697 |
2,342,865,669 |
1,118,014,381 |
5,235,105,354 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
107,351,758 |
240,165,639 |
255,935,582 |
1,815,137,945 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
260,110,319,329 |
315,581,296,773 |
424,016,981,954 |
468,093,738,584 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,312,517,999 |
86,028,749,605 |
155,251,033,463 |
166,647,213,556 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,087,048,683 |
84,663,594,192 |
152,947,441,044 |
165,206,127,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,624,975,366 |
39,385,084,802 |
97,992,933,899 |
69,219,199,992 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
598,182,415 |
1,263,369,246 |
1,414,815,236 |
1,566,304,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,683,486,666 |
2,537,381,985 |
4,367,761,845 |
1,018,753,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,899,474,562 |
17,117,028,139 |
9,765,868,589 |
2,483,080,874 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,038,082,863 |
281,396,847 |
1,163,511,434 |
7,470,407,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,895,900,910 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,225,469,316 |
1,365,155,413 |
2,303,592,419 |
1,441,086,211 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
904,442,733 |
1,122,829,265 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,017,892,740 |
1,046,892,740 |
520,892,740 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
878,256,946 |
318,256,946 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
206,159,182,734 |
228,159,490,599 |
267,716,176,241 |
300,442,526,784 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,159,182,734 |
228,159,490,599 |
267,716,176,241 |
300,442,526,784 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
149,923,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,565,250,880 |
6,565,250,880 |
8,035,794,412 |
8,520,414,412 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,490,244,628 |
-5,162,961,108 |
-332,671,640 |
-817,291,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
235,770,080 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,436,684,561 |
48,553,145,647 |
58,025,771,881 |
69,635,542,187 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
995,512,356 |
15,461,700,000 |
36,087,394,330 |
58,193,421,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
260,110,319,329 |
315,581,296,773 |
424,016,981,954 |
468,093,738,584 |
|