MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 199,637,611,639 240,887,120,565 352,854,260,107 363,176,779,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,417,155,064 70,262,011,371 43,083,964,747 25,952,131,178
1. Tiền 12,117,155,064 10,852,392,271 26,872,271,347 19,940,464,478
2. Các khoản tương đương tiền 50,300,000,000 59,409,619,100 16,211,693,400 6,011,666,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 611,599,999 407,499,999 415,000,000 365,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -32,046,000 -307,874,880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,989,142,505 67,586,955,043 100,388,748,148 129,324,140,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,133,615,715 49,332,842,051 81,094,060,626 109,957,049,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,729,158,433 16,361,241,383 16,012,087,596 16,030,777,305
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,672,501,141 2,737,086,846 4,254,194,187 4,922,880,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -546,132,784 -844,215,237 -971,594,261 -1,586,567,426
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,123,525,139 98,349,810,096 195,713,847,104 195,714,196,848
1. Hàng tồn kho 81,192,779,120 101,100,039,686 196,845,863,967 196,672,321,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,069,253,981 -2,750,229,590 -1,132,016,863 -958,124,551
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,496,188,932 4,280,844,056 13,252,700,108 11,821,311,677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 508,562,864 1,207,736,351 968,676,758 1,939,371,703
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,097,815 616,892,470 4,315,043,392
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 342,298,270 228,152,349 730,797,257 37,973,705
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,615,229,983 2,844,955,356 10,936,333,623 5,528,922,877
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,472,707,690 74,694,176,208 71,162,721,847 104,916,958,591
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,667,291,526 70,510,288,270 68,371,942,333 96,762,552,820
1. Tài sản cố định hữu hình 24,411,163,659 32,438,611,881 30,602,965,321 59,266,605,344
- Nguyên giá 53,846,274,399 67,404,987,532 71,993,004,058 104,149,242,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,435,110,740 -34,966,375,651 -41,390,038,737 -44,882,636,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,033,193,410 38,071,676,389 37,755,713,376 37,477,402,021
- Nguyên giá 33,551,992,413 40,908,703,793 40,924,453,793 40,938,999,233
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,518,799,003 -2,837,027,404 -3,168,740,417 -3,461,597,212
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,222,934,457 13,263,636 18,545,455
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,149,172,455 2,711,671,308 1,502,589,963 7,050,243,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,913,180,697 2,342,865,669 1,118,014,381 5,235,105,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 107,351,758 240,165,639 255,935,582 1,815,137,945
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,110,319,329 315,581,296,773 424,016,981,954 468,093,738,584
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,312,517,999 86,028,749,605 155,251,033,463 166,647,213,556
I. Nợ ngắn hạn 50,087,048,683 84,663,594,192 152,947,441,044 165,206,127,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,624,975,366 39,385,084,802 97,992,933,899 69,219,199,992
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 598,182,415 1,263,369,246 1,414,815,236 1,566,304,933
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,683,486,666 2,537,381,985 4,367,761,845 1,018,753,177
4. Phải trả người lao động 15,899,474,562 17,117,028,139 9,765,868,589 2,483,080,874
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,038,082,863 281,396,847 1,163,511,434 7,470,407,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,895,900,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,225,469,316 1,365,155,413 2,303,592,419 1,441,086,211
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 904,442,733 1,122,829,265
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,017,892,740 1,046,892,740 520,892,740
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 878,256,946 318,256,946
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 206,159,182,734 228,159,490,599 267,716,176,241 300,442,526,784
I. Vốn chủ sở hữu 206,159,182,734 228,159,490,599 267,716,176,241 300,442,526,784
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000 149,923,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,565,250,880 6,565,250,880 8,035,794,412 8,520,414,412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,490,244,628 -5,162,961,108 -332,671,640 -817,291,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 235,770,080
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,436,684,561 48,553,145,647 58,025,771,881 69,635,542,187
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 995,512,356 15,461,700,000 36,087,394,330 58,193,421,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,110,319,329 315,581,296,773 424,016,981,954 468,093,738,584
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.