1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
212,837,914,886 |
|
433,941,374,543 |
137,718,451,156 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,837,914,886 |
|
433,941,374,543 |
137,718,451,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
181,447,534,635 |
|
401,967,178,067 |
124,487,513,799 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,390,380,251 |
|
31,974,196,476 |
13,230,937,357 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,778,184,263 |
|
3,845,369,978 |
90,316,876,234 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,105,353,374 |
|
8,850,466,098 |
17,159,900,344 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,061,963,080 |
|
8,755,605,439 |
8,891,201,128 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,651,520,541 |
|
2,543,176,120 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,253,794,023 |
|
1,130,990,260 |
549,894,104 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,636,800,322 |
|
9,195,421,002 |
52,076,531,400 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,824,137,336 |
|
19,185,865,214 |
33,761,487,743 |
|
12. Thu nhập khác |
877,198,242 |
|
1,384,702,564 |
543,307,725 |
|
13. Chi phí khác |
902,291,941 |
|
206,219,073 |
527,981,289 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,093,699 |
|
1,178,483,491 |
15,326,436 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,799,043,637 |
|
20,364,348,705 |
33,776,814,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
695,839,728 |
|
4,525,011,552 |
28,340,515,613 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
26,023,226 |
|
-2,357,908,555 |
91,746,538 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,077,180,683 |
|
18,197,245,708 |
5,344,552,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,066,573,350 |
|
14,681,132,516 |
4,655,922,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,010,607,333 |
|
3,516,113,192 |
688,629,919 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
877 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
877 |
|
|