MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 277,149,017,089 720,572,844,317 175,350,720,593 362,681,330,387
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 122,591,984
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 277,149,017,089 720,450,252,333 175,350,720,593 362,681,330,387
4. Giá vốn hàng bán 251,029,191,152 643,450,128,589 163,485,735,117 318,414,707,235
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,119,825,937 77,000,123,744 11,864,985,476 44,266,623,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,842,430,392 15,704,688,322 3,760,001,463 2,695,774,653
7. Chi phí tài chính 9,711,435,611 10,109,369,360 8,364,450,512 9,637,819,283
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,596,873,479 10,053,164,177 8,318,709,654 9,452,370,307
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 5,412,865,877 4,530,467,455 4,648,462,409 5,077,906,855
9. Chi phí bán hàng 146,738,480 266,307,331 66,738,129 321,468,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,448,865,085 27,349,842,191 4,782,474,667 22,710,819,514
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,068,083,030 59,509,760,639 7,059,786,040 19,370,197,466
12. Thu nhập khác 67,492,463 -32,684,590 31,274,708 870,554,196
13. Chi phí khác 4,401 -392,689,302 856,760 905,517
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 67,488,062 360,004,712 30,417,948 869,648,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,135,571,092 59,869,765,351 7,090,203,988 20,239,846,145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,014,343,282 15,572,061,751 -126,316,992 4,032,756,241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 519,802,293 -2,895,030,229 542,475,932 575,707,143
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,601,425,517 47,192,733,829 6,674,045,048 15,631,382,761
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,599,562,691 46,130,220,512 6,670,572,815 14,573,940,903
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,862,826 1,062,513,317 3,472,233 1,057,441,858
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.