1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
277,149,017,089 |
720,572,844,317 |
175,350,720,593 |
362,681,330,387 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
122,591,984 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
277,149,017,089 |
720,450,252,333 |
175,350,720,593 |
362,681,330,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
251,029,191,152 |
643,450,128,589 |
163,485,735,117 |
318,414,707,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,119,825,937 |
77,000,123,744 |
11,864,985,476 |
44,266,623,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,842,430,392 |
15,704,688,322 |
3,760,001,463 |
2,695,774,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,711,435,611 |
10,109,369,360 |
8,364,450,512 |
9,637,819,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,596,873,479 |
10,053,164,177 |
8,318,709,654 |
9,452,370,307 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
5,412,865,877 |
4,530,467,455 |
4,648,462,409 |
5,077,906,855 |
|
9. Chi phí bán hàng |
146,738,480 |
266,307,331 |
66,738,129 |
321,468,397 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,448,865,085 |
27,349,842,191 |
4,782,474,667 |
22,710,819,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,068,083,030 |
59,509,760,639 |
7,059,786,040 |
19,370,197,466 |
|
12. Thu nhập khác |
67,492,463 |
-32,684,590 |
31,274,708 |
870,554,196 |
|
13. Chi phí khác |
4,401 |
-392,689,302 |
856,760 |
905,517 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
67,488,062 |
360,004,712 |
30,417,948 |
869,648,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,135,571,092 |
59,869,765,351 |
7,090,203,988 |
20,239,846,145 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,014,343,282 |
15,572,061,751 |
-126,316,992 |
4,032,756,241 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
519,802,293 |
-2,895,030,229 |
542,475,932 |
575,707,143 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,601,425,517 |
47,192,733,829 |
6,674,045,048 |
15,631,382,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,599,562,691 |
46,130,220,512 |
6,670,572,815 |
14,573,940,903 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,862,826 |
1,062,513,317 |
3,472,233 |
1,057,441,858 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|