TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,345,261,389,273 |
1,346,594,818,735 |
1,270,269,257,412 |
1,360,578,875,975 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
84,161,507,506 |
54,945,164,959 |
56,590,595,842 |
41,088,766,135 |
|
1. Tiền |
14,161,507,506 |
25,764,701,945 |
36,032,493,609 |
28,000,154,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
70,000,000,000 |
29,180,463,014 |
20,558,102,233 |
13,088,611,968 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
211,600,928,908 |
163,600,928,908 |
177,565,928,908 |
156,703,107,647 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
211,600,928,908 |
163,600,928,908 |
177,565,928,908 |
156,703,107,647 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
545,672,113,176 |
851,206,998,747 |
645,754,051,250 |
698,931,294,581 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
508,344,333,363 |
830,180,635,424 |
592,955,463,851 |
636,084,800,135 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,729,660,379 |
24,507,191,632 |
46,875,495,862 |
61,445,405,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,739,550,480 |
27,219,128,310 |
36,623,048,156 |
34,892,269,472 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,141,431,046 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-30,699,956,619 |
-30,699,956,619 |
-33,491,180,746 |
|
IV. Hàng tồn kho |
461,839,234,971 |
266,382,257,716 |
357,469,724,385 |
430,386,019,252 |
|
1. Hàng tồn kho |
466,248,631,137 |
270,435,018,172 |
361,522,484,841 |
434,437,144,590 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,409,396,166 |
-4,052,760,456 |
-4,052,760,456 |
-4,051,125,338 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,987,604,712 |
10,459,468,405 |
32,888,957,027 |
33,469,688,360 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,632,051,242 |
3,263,721,135 |
18,200,933,927 |
13,756,623,359 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,326,582,831 |
7,195,747,270 |
13,501,130,496 |
17,212,378,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
28,970,639 |
|
1,186,892,604 |
2,500,686,513 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
288,367,900,544 |
283,793,887,251 |
289,621,114,120 |
288,506,985,154 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,379,151,840 |
1,389,151,840 |
1,617,279,840 |
1,595,901,840 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,379,151,840 |
1,389,151,840 |
1,617,279,840 |
1,595,901,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,310,858,141 |
105,532,209,187 |
102,976,385,817 |
100,207,190,153 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,895,254,184 |
105,215,213,430 |
102,757,998,256 |
100,041,069,695 |
|
- Nguyên giá |
163,407,909,053 |
190,336,886,010 |
191,028,828,510 |
190,648,353,283 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,512,654,869 |
-85,121,672,580 |
-88,270,830,254 |
-90,607,283,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
415,603,957 |
316,995,757 |
218,387,561 |
166,120,458 |
|
- Nguyên giá |
2,264,776,660 |
2,264,776,660 |
2,264,776,660 |
2,264,776,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,849,172,703 |
-1,947,780,903 |
-2,046,389,099 |
-2,098,656,202 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,255,030,183 |
8,268,830,930 |
8,802,141,964 |
11,336,071,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,255,030,183 |
8,268,830,930 |
8,802,141,964 |
11,336,071,721 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,091,661,877 |
128,222,129,332 |
136,973,873,514 |
133,818,940,369 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
117,495,661,877 |
122,026,129,332 |
128,877,873,514 |
125,722,940,369 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,596,000,000 |
6,196,000,000 |
8,096,000,000 |
8,096,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,331,198,503 |
40,381,565,962 |
39,251,432,985 |
41,548,881,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,897,052,019 |
34,052,389,249 |
33,432,607,469 |
36,305,762,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,434,146,484 |
6,329,176,713 |
5,818,825,516 |
5,243,118,373 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,633,629,289,817 |
1,630,388,705,986 |
1,559,890,371,532 |
1,649,085,861,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,180,775,473,663 |
1,126,184,871,510 |
1,078,752,455,835 |
1,177,358,593,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,159,370,694,733 |
1,105,157,593,159 |
1,062,575,646,865 |
1,158,650,705,506 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,920,877,642 |
252,928,497,410 |
195,199,909,203 |
223,862,470,347 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
135,271,533,575 |
69,585,032,103 |
192,008,906,110 |
228,368,301,602 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,863,525,116 |
24,275,108,221 |
2,100,929,497 |
4,785,026,094 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,127,079,450 |
34,254,542,575 |
22,745,421,893 |
20,822,688,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,253,422,142 |
123,772,794,669 |
77,131,483,308 |
71,097,979,007 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,540,062,930 |
22,088,890,373 |
12,938,713,367 |
13,246,437,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
706,216,351,520 |
562,636,765,769 |
543,617,479,978 |
582,027,958,535 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,046,345,387 |
1,502,465,068 |
1,123,162,790 |
1,316,792,758 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,131,496,971 |
14,113,496,971 |
15,709,640,719 |
13,123,051,294 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,404,778,930 |
21,027,278,351 |
16,176,808,970 |
18,707,888,342 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,150,000,000 |
1,000,000,000 |
750,000,000 |
1,449,992,300 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,388,199,680 |
11,706,081,180 |
11,539,674,720 |
13,510,829,292 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,866,579,250 |
8,321,197,171 |
3,887,134,250 |
3,747,066,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
452,853,816,154 |
504,203,834,476 |
481,137,915,697 |
471,727,267,281 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
452,853,816,154 |
504,203,834,476 |
481,137,915,697 |
471,727,267,281 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
284,019,059 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,132,887,592 |
-30,495,635,099 |
-29,238,407,099 |
-29,238,407,099 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,051,372,242 |
169,181,592,754 |
141,548,897,056 |
130,549,809,782 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,190,635,455 |
79,320,855,967 |
6,670,572,815 |
21,244,513,718 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
89,860,736,787 |
89,860,736,787 |
134,878,324,241 |
109,305,296,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,853,952,610 |
30,436,497,927 |
33,746,046,846 |
35,334,485,704 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,633,629,289,817 |
1,630,388,705,986 |
1,559,890,371,532 |
1,649,085,861,129 |
|