MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần SEAREFICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,079,493,694,605 1,420,604,129,110 1,349,057,169,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,605,078,564 140,300,413,484 54,943,544,508
1. Tiền 29,460,430,564 23,900,413,484 25,763,081,494
2. Các khoản tương đương tiền 78,144,648,000 116,400,000,000 29,180,463,014
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,500,000,000 177,001,437,800 163,600,928,908
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 230,500,000,000 177,001,437,800 163,600,928,908
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 542,980,373,346 820,542,659,247 840,780,452,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 524,512,242,737 799,499,034,059 819,754,089,339
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,672,553,804 19,472,962,984 24,507,191,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,324,665,415 25,764,029,806 27,219,128,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,529,088,610 -24,193,367,602 -30,699,956,619
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 185,564,251,620 260,543,848,892 279,272,775,489
1. Hàng tồn kho 189,675,927,274 264,932,813,824 283,325,535,945
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,111,675,654 -4,388,964,932 -4,052,760,456
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,843,991,075 22,215,769,687 10,459,468,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,980,370,974 3,162,690,554 3,263,721,135
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,863,620,101 18,662,326,660 7,195,747,270
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,752,473
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 255,652,935,140 280,849,932,863 284,756,548,710
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,374,501,840 1,445,751,840 1,389,151,840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,374,501,840 1,445,751,840 1,389,151,840
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,387,785,650 104,322,214,437 104,741,906,093
1. Tài sản cố định hữu hình 74,331,282,606 103,610,785,880 104,424,910,336
- Nguyên giá 149,851,667,028 180,863,165,990 190,336,886,010
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,520,384,422 -77,252,380,110 -85,911,975,674
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,056,503,044 711,428,557 316,995,757
- Nguyên giá 2,189,176,660 2,264,776,660 2,264,776,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,132,673,616 -1,553,348,103 -1,947,780,903
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,301,050,396 8,982,272,058 7,769,207,504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,301,050,396 8,982,272,058 7,769,207,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 118,118,713,598 128,003,278,024 130,425,411,105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,118,713,598 110,407,278,024 124,229,411,105
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,000,000,000 17,596,000,000 6,196,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,470,883,656 38,096,416,504 40,430,872,168
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,505,915,567 34,960,491,737 34,069,570,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,964,968,089 3,135,924,767 6,361,301,448
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,335,146,629,745 1,701,454,061,973 1,633,813,718,673
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 887,328,463,987 1,219,876,539,614 1,127,146,182,666
I. Nợ ngắn hạn 868,061,017,737 1,200,437,071,443 1,110,719,373,696
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,145,263,183 243,361,718,222 250,980,097,410
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,135,301,271 113,651,317,670 69,585,032,103
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,096,227,275 15,901,912,608 21,233,686,977
4. Phải trả người lao động 33,135,473,845 44,860,633,333 38,688,605,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,116,703,433 154,265,868,344 129,723,927,060
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,512,218,162 11,357,144,987 22,088,890,382
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 441,869,120,922 608,438,940,470 562,803,172,229
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,614,374,681 3,483,377,861 1,502,465,068
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,436,334,965 5,116,157,948 14,113,496,971
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,267,446,250 19,439,468,171 16,426,808,970
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 142,000,000 1,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,485,088,000 12,288,204,000 11,539,674,720
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,640,358,250 7,151,264,171 3,887,134,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 447,818,165,758 481,577,522,359 506,667,536,007
I. Vốn chủ sở hữu 447,818,165,758 481,577,522,359 506,667,536,007
1. Vốn góp của chủ sở hữu 243,749,160,000 324,953,970,000 324,953,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 243,749,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,217,165,031 284,019,059 284,019,059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,415,811,246 4,415,811,246
5. Cổ phiếu quỹ -284,019,059 -284,019,059 -29,238,407,099
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,021,973,131 5,427,578,589 5,427,578,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115,113,886,655 130,438,270,951 171,961,989,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,735,654,821 61,519,415,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,378,231,834 68,918,855,088
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,341,891,573 28,862,574,613
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,335,146,629,745 1,701,454,061,973 1,633,813,718,673
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.