TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,079,493,694,605 |
1,420,604,129,110 |
1,349,057,169,963 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
107,605,078,564 |
140,300,413,484 |
54,943,544,508 |
|
1. Tiền |
|
29,460,430,564 |
23,900,413,484 |
25,763,081,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
78,144,648,000 |
116,400,000,000 |
29,180,463,014 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
230,500,000,000 |
177,001,437,800 |
163,600,928,908 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
230,500,000,000 |
177,001,437,800 |
163,600,928,908 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
542,980,373,346 |
820,542,659,247 |
840,780,452,653 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
524,512,242,737 |
799,499,034,059 |
819,754,089,339 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,672,553,804 |
19,472,962,984 |
24,507,191,632 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
20,324,665,415 |
25,764,029,806 |
27,219,128,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-13,529,088,610 |
-24,193,367,602 |
-30,699,956,619 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
185,564,251,620 |
260,543,848,892 |
279,272,775,489 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
189,675,927,274 |
264,932,813,824 |
283,325,535,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-4,111,675,654 |
-4,388,964,932 |
-4,052,760,456 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
12,843,991,075 |
22,215,769,687 |
10,459,468,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,980,370,974 |
3,162,690,554 |
3,263,721,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
10,863,620,101 |
18,662,326,660 |
7,195,747,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
390,752,473 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
255,652,935,140 |
280,849,932,863 |
284,756,548,710 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,374,501,840 |
1,445,751,840 |
1,389,151,840 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,374,501,840 |
1,445,751,840 |
1,389,151,840 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
75,387,785,650 |
104,322,214,437 |
104,741,906,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
74,331,282,606 |
103,610,785,880 |
104,424,910,336 |
|
- Nguyên giá |
|
149,851,667,028 |
180,863,165,990 |
190,336,886,010 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-75,520,384,422 |
-77,252,380,110 |
-85,911,975,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,056,503,044 |
711,428,557 |
316,995,757 |
|
- Nguyên giá |
|
2,189,176,660 |
2,264,776,660 |
2,264,776,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,132,673,616 |
-1,553,348,103 |
-1,947,780,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
22,301,050,396 |
8,982,272,058 |
7,769,207,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
22,301,050,396 |
8,982,272,058 |
7,769,207,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
118,118,713,598 |
128,003,278,024 |
130,425,411,105 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
99,118,713,598 |
110,407,278,024 |
124,229,411,105 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
19,000,000,000 |
17,596,000,000 |
6,196,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
38,470,883,656 |
38,096,416,504 |
40,430,872,168 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
35,505,915,567 |
34,960,491,737 |
34,069,570,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,964,968,089 |
3,135,924,767 |
6,361,301,448 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,335,146,629,745 |
1,701,454,061,973 |
1,633,813,718,673 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
887,328,463,987 |
1,219,876,539,614 |
1,127,146,182,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
868,061,017,737 |
1,200,437,071,443 |
1,110,719,373,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
169,145,263,183 |
243,361,718,222 |
250,980,097,410 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
73,135,301,271 |
113,651,317,670 |
69,585,032,103 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,096,227,275 |
15,901,912,608 |
21,233,686,977 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
33,135,473,845 |
44,860,633,333 |
38,688,605,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
98,116,703,433 |
154,265,868,344 |
129,723,927,060 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
20,512,218,162 |
11,357,144,987 |
22,088,890,382 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
441,869,120,922 |
608,438,940,470 |
562,803,172,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,614,374,681 |
3,483,377,861 |
1,502,465,068 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,436,334,965 |
5,116,157,948 |
14,113,496,971 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
19,267,446,250 |
19,439,468,171 |
16,426,808,970 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
142,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
12,485,088,000 |
12,288,204,000 |
11,539,674,720 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
6,640,358,250 |
7,151,264,171 |
3,887,134,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
447,818,165,758 |
481,577,522,359 |
506,667,536,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
447,818,165,758 |
481,577,522,359 |
506,667,536,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
243,749,160,000 |
324,953,970,000 |
324,953,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
243,749,160,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
42,217,165,031 |
284,019,059 |
284,019,059 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4,415,811,246 |
4,415,811,246 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-284,019,059 |
-284,019,059 |
-29,238,407,099 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
47,021,973,131 |
5,427,578,589 |
5,427,578,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
115,113,886,655 |
130,438,270,951 |
171,961,989,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
76,735,654,821 |
61,519,415,863 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
38,378,231,834 |
68,918,855,088 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
16,341,891,573 |
28,862,574,613 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,335,146,629,745 |
1,701,454,061,973 |
1,633,813,718,673 |
|