MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 251,515,889,038 232,190,079,499 245,838,708,963 229,996,056,740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,988,509,964 9,786,859,247 11,012,211,734 16,472,332,183
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 244,527,379,074 222,403,220,252 234,826,497,229 213,523,724,557
4. Giá vốn hàng bán 194,014,098,811 175,264,607,006 193,575,084,561 190,114,729,477
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,513,280,263 47,138,613,246 41,251,412,668 23,408,995,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 215,042,758 457,913,650 322,278,564 579,189,459
7. Chi phí tài chính 4,129,736,535 3,258,078,415 3,927,130,432 5,482,620,856
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,753,441,489 3,178,289,513 2,809,895,399 3,688,407,233
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -15,388,258,155 -5,628,798,360
9. Chi phí bán hàng 15,373,228,012 14,842,017,339 16,198,446,343 8,095,823,318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,103,883,474 21,105,197,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,837,100,319 23,867,632,782 5,344,230,983 -10,695,456,751
12. Thu nhập khác 3,262,749,867 791,841,990 163,486,544 49,594,274
13. Chi phí khác 14,993,795 382,107,753 13,560,000 17,935,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,247,756,072 409,734,237 149,926,544 31,659,274
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,084,856,391 24,277,367,019 5,494,157,527 -10,663,797,477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,232,266,268 6,182,126,272 1,636,087,731 -1,599,152,224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,852,590,123 18,095,240,747 3,858,069,796 -9,064,645,253
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,852,590,123 18,095,240,747 3,858,069,796 -9,064,645,253
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.