MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 241,674,479,500 723,724,733,619 265,220,224,047 247,918,442,889
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,173,789,262 8,601,228,165 7,613,191,480
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 241,674,479,500 710,550,944,357 256,618,995,882 240,305,251,409
4. Giá vốn hàng bán 188,962,833,214 638,372,530,675 208,764,829,699 189,706,076,379
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,711,646,286 72,178,413,682 47,854,166,183 50,599,175,030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,417,864,703 3,349,021,006 1,605,764,984 4,144,664,403
7. Chi phí tài chính 2,108,320,849 2,647,022,388 3,451,230,671 3,472,051,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,417,506,100 1,800,502,270 2,810,320,641 2,846,894,354
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -8,009,893,381 -7,518,381,572 -13,899,174,794 -11,771,126,613
9. Chi phí bán hàng 19,309,101,396 31,806,185,860 18,832,880,990 21,360,279,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,702,195,363 33,555,844,868 13,276,644,712 18,140,381,913
12. Thu nhập khác 93,930,377 6,140,704,148 3,061,294
13. Chi phí khác 3,500,000 498,462,835 61,667,750 37,084,015
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 90,430,377 5,642,241,313 -61,667,750 -34,022,721
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,792,625,740 39,198,086,181 13,214,976,962 18,106,359,192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,076,632,965 9,994,753,889 3,080,889,164 4,011,698,266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,715,992,775 29,203,332,292 10,134,087,798 14,094,660,926
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,715,992,775 29,203,332,292 10,134,087,798 14,094,660,926
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.