1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,072,756,728 |
244,503,531,689 |
223,478,488,252 |
230,574,627,455 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
931,387,917 |
543,776,774 |
1,731,196,981 |
344,980,760 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,141,368,811 |
243,959,754,915 |
221,747,291,271 |
230,229,646,695 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
200,880,743,762 |
208,363,002,542 |
193,484,072,581 |
194,769,241,883 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,260,625,049 |
35,596,752,373 |
28,263,218,690 |
35,460,404,812 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
243,757,101 |
274,721,587 |
488,018,906 |
102,474,274 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,546,983,978 |
4,114,829,185 |
3,662,330,725 |
2,452,627,221 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,271,195,027 |
2,774,408,067 |
2,713,523,481 |
1,836,539,171 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-11,959,596,207 |
-8,704,353,407 |
-12,444,174,917 |
-12,481,384,024 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,323,735,568 |
17,685,677,247 |
20,032,782,873 |
17,661,649,874 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,674,066,397 |
5,366,614,121 |
-7,388,050,919 |
2,967,217,967 |
|
12. Thu nhập khác |
132,169,101 |
1,974,325,015 |
120,666,819 |
165,380,920 |
|
13. Chi phí khác |
14,387,760 |
25,339,800 |
|
28,937,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
117,781,341 |
1,948,985,215 |
120,666,819 |
136,443,920 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,791,847,738 |
7,315,599,336 |
-7,267,384,100 |
3,103,661,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,758,369,548 |
1,463,119,867 |
-1,453,476,820 |
620,732,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,033,478,190 |
5,852,479,469 |
-5,813,907,280 |
2,482,929,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,033,478,190 |
5,852,479,469 |
-5,813,907,280 |
2,482,929,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|