1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,354,968,639 |
248,006,150,140 |
211,199,799,893 |
238,687,001,744 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
123,450,510 |
297,381,593 |
52,181,503 |
1,118,898,694 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,231,518,129 |
247,708,768,547 |
211,147,618,390 |
237,568,103,050 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
178,200,614,781 |
205,555,684,292 |
169,210,096,511 |
193,613,369,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,030,903,348 |
42,153,084,255 |
41,937,521,879 |
43,954,733,510 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
536,625,318 |
611,740,124 |
448,955,753 |
462,214,919 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,611,270,183 |
5,107,888,476 |
2,813,819,147 |
3,023,453,204 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,709,899,530 |
3,880,418,908 |
1,866,714,231 |
1,906,132,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,860,946,547 |
4,855,032,218 |
9,908,764,674 |
11,111,649,215 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,266,942,716 |
15,792,128,969 |
14,042,613,596 |
15,728,569,035 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,828,369,220 |
17,009,774,715 |
15,621,280,215 |
14,553,276,975 |
|
12. Thu nhập khác |
26,486,756 |
2,090,635,467 |
96,864,632 |
378,037,677 |
|
13. Chi phí khác |
24,040,000 |
262,477,821 |
7,220,000 |
33,695,200 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,446,756 |
1,828,157,646 |
89,644,632 |
344,342,477 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,830,815,976 |
18,837,932,361 |
15,710,924,847 |
14,897,619,452 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,766,163,196 |
3,767,586,472 |
3,142,184,969 |
2,979,523,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,064,652,780 |
15,070,345,890 |
12,568,739,878 |
11,918,095,561 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,064,652,780 |
15,070,345,890 |
12,568,739,878 |
11,918,095,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|