MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 221,354,968,639 248,006,150,140 211,199,799,893 238,687,001,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 123,450,510 297,381,593 52,181,503 1,118,898,694
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 221,231,518,129 247,708,768,547 211,147,618,390 237,568,103,050
4. Giá vốn hàng bán 178,200,614,781 205,555,684,292 169,210,096,511 193,613,369,540
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,030,903,348 42,153,084,255 41,937,521,879 43,954,733,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính 536,625,318 611,740,124 448,955,753 462,214,919
7. Chi phí tài chính 2,611,270,183 5,107,888,476 2,813,819,147 3,023,453,204
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,709,899,530 3,880,418,908 1,866,714,231 1,906,132,039
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,860,946,547 4,855,032,218 9,908,764,674 11,111,649,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,266,942,716 15,792,128,969 14,042,613,596 15,728,569,035
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,828,369,220 17,009,774,715 15,621,280,215 14,553,276,975
12. Thu nhập khác 26,486,756 2,090,635,467 96,864,632 378,037,677
13. Chi phí khác 24,040,000 262,477,821 7,220,000 33,695,200
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,446,756 1,828,157,646 89,644,632 344,342,477
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,830,815,976 18,837,932,361 15,710,924,847 14,897,619,452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,766,163,196 3,767,586,472 3,142,184,969 2,979,523,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 15,064,652,780 15,070,345,890 12,568,739,878 11,918,095,561
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 15,064,652,780 15,070,345,890 12,568,739,878 11,918,095,561
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.