1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
196,591,639,304 |
248,183,156,603 |
221,354,968,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
258,504,090 |
2,853,535,209 |
123,450,510 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
196,333,135,214 |
245,329,621,394 |
221,231,518,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
163,608,681,758 |
191,520,376,735 |
178,200,614,781 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,724,453,456 |
53,809,244,659 |
43,030,903,348 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
205,283,961 |
365,353,735 |
536,625,318 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,185,511,091 |
3,052,103,012 |
2,611,270,183 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,180,138,680 |
1,772,590,685 |
1,709,899,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
5,984,616,778 |
12,121,522,780 |
7,860,946,547 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,635,791,604 |
13,098,069,283 |
14,266,942,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,123,817,944 |
25,902,903,319 |
18,828,369,220 |
|
12. Thu nhập khác |
|
208,382,585 |
126,088,693 |
26,486,756 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,962,840 |
7,345,633 |
24,040,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
200,419,745 |
118,743,060 |
2,446,756 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,324,237,689 |
26,021,646,379 |
18,830,815,976 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,931,112,291 |
5,204,329,275 |
3,766,163,196 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
10,393,125,398 |
20,817,317,104 |
15,064,652,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
10,393,125,398 |
20,817,317,104 |
15,064,652,780 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,038 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|