1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
269,779,602,153 |
260,034,651,037 |
256,983,644,720 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,082,646,805 |
192,438,157 |
927,219,362 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
268,696,955,348 |
259,842,212,880 |
256,056,425,358 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
216,683,210,556 |
205,152,050,282 |
211,400,399,695 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,013,744,792 |
54,690,162,598 |
44,656,025,663 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
273,800,407 |
252,420,472 |
188,318,483 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,053,199,087 |
2,150,547,611 |
1,548,564,984 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,053,199,087 |
2,150,547,611 |
1,548,564,984 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,484,225,148 |
9,166,812,524 |
10,003,367,114 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,530,576,900 |
13,563,553,140 |
20,175,084,684 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,902,334,760 |
28,818,246,716 |
11,540,343,159 |
|
|
12. Thu nhập khác |
410,002,975 |
142,468,838 |
172,727,392 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,880,440 |
6,705,000 |
28,835,245 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
395,122,535 |
135,763,838 |
143,892,147 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,297,457,295 |
28,954,010,554 |
11,684,235,306 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,345,440,605 |
6,369,882,322 |
2,570,531,768 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,952,016,690 |
22,584,128,232 |
9,113,703,538 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,952,016,690 |
22,584,128,232 |
9,113,703,538 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|