1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,030,326,970 |
208,195,431,425 |
269,779,602,153 |
260,034,651,037 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,581,278 |
240,842,710 |
1,082,646,805 |
192,438,157 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,005,745,692 |
207,954,588,715 |
268,696,955,348 |
259,842,212,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
194,935,777,481 |
167,832,637,186 |
216,683,210,556 |
205,152,050,282 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,069,968,211 |
40,121,951,529 |
52,013,744,792 |
54,690,162,598 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
300,317,256 |
297,985,640 |
273,800,407 |
252,420,472 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,897,144,918 |
2,665,355,464 |
2,053,199,087 |
2,150,547,611 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,897,144,918 |
2,665,355,464 |
2,053,199,087 |
2,150,547,611 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,571,323,250 |
3,955,372,271 |
11,484,225,148 |
9,166,812,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,171,702,064 |
9,757,483,791 |
12,530,576,900 |
13,563,553,140 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,427,619,348 |
23,022,767,998 |
23,902,334,760 |
28,818,246,716 |
|
12. Thu nhập khác |
180,592,649 |
126,567,804 |
410,002,975 |
142,468,838 |
|
13. Chi phí khác |
83,455,899 |
14,834,540 |
14,880,440 |
6,705,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
97,136,750 |
111,733,264 |
395,122,535 |
135,763,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,524,756,098 |
23,134,501,262 |
24,297,457,295 |
28,954,010,554 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,631,189,024 |
5,089,590,278 |
5,345,440,605 |
6,369,882,322 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,893,567,074 |
18,044,910,984 |
18,952,016,690 |
22,584,128,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,893,567,074 |
18,044,910,984 |
18,952,016,690 |
22,584,128,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|