MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 499,523,543,908 467,933,870,310 521,619,413,821 530,074,887,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,818,527,062 32,172,774,026 29,408,195,276 36,390,500,867
1. Tiền 30,818,527,062 20,172,774,026 17,408,195,276 32,390,500,867
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 174,645,339,334 132,321,729,074 162,772,871,143 162,478,918,723
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 118,647,472,220 125,828,134,042 122,098,965,942 115,716,372,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,861,567,988 1,368,931,827 41,429,215,430 47,538,386,685
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,227,463,113 13,144,098,496 7,264,125,062 6,449,018,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,091,163,987 -8,019,435,291 -8,019,435,291 -7,224,858,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 282,848,395,172 300,408,535,371 323,507,335,563 323,110,741,069
1. Hàng tồn kho 288,380,109,375 303,070,437,961 326,056,125,588 327,268,113,686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,531,714,203 -2,661,902,590 -2,548,790,025 -4,157,372,617
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,211,282,340 3,030,831,839 5,931,011,839 8,094,727,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 695,161,625 953,715,144 1,418,970,865 999,011,260
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,514,550,715 1,919,701,472 4,512,040,974 5,463,730,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,570,000 157,415,223 1,631,985,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 724,139,798,280 720,446,659,063 718,388,988,263 714,951,151,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,017,992,134 6,262,992,134 6,262,992,134 6,262,992,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,017,992,134 6,262,992,134 6,262,992,134 6,262,992,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,871,279,547 49,147,911,806 48,588,382,310 45,038,818,071
1. Tài sản cố định hữu hình 38,707,470,593 35,583,664,488 33,390,435,611 30,451,984,317
- Nguyên giá 657,250,557,096 662,946,345,002 663,854,526,820 663,854,526,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -618,543,086,503 -627,362,680,514 -630,464,091,209 -633,402,542,503
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,734,423,057 10,137,728,146 11,774,294,252 11,166,048,032
- Nguyên giá 15,710,923,106 11,814,020,080 13,917,054,787 13,917,054,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,976,500,049 -1,676,291,934 -2,142,760,535 -2,751,006,755
3. Tài sản cố định vô hình 3,429,385,897 3,426,519,172 3,423,652,447 3,420,785,722
- Nguyên giá 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,337,125 -189,203,850 -192,070,575 -194,937,300
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,252,333,850 4,016,561,210 4,016,561,210 4,160,561,210
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,252,333,850 4,016,561,210 4,016,561,210 4,160,561,210
V. Đầu tư tài chính dài hạn 509,773,060,592 510,648,801,690 510,648,801,690 510,420,126,316
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 505,000,000,000 505,000,000,000 505,000,000,000 505,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,444,062,358 8,444,062,358 8,444,062,358 8,444,062,358
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,671,001,766 -2,795,260,668 -2,795,260,668 -3,023,936,042
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 152,225,132,157 150,370,392,223 148,872,250,919 149,068,653,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 152,225,132,157 150,370,392,223 148,872,250,919 149,068,653,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,223,663,342,188 1,188,380,529,373 1,240,008,402,084 1,245,026,039,075
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 776,217,798,410 743,841,246,502 791,611,049,417 805,693,331,661
I. Nợ ngắn hạn 488,748,363,699 457,409,218,874 505,952,751,074 520,676,985,270
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,533,366,722 81,092,782,689 106,290,811,900 98,622,214,304
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 127,917,710,949 117,811,827,934 107,629,859,928 100,409,316,714
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,655,432,360 7,169,574,724 6,694,748,931 2,187,131,955
4. Phải trả người lao động 14,417,407,570 18,343,470,608 21,686,792,215 26,037,482,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,522,609,260 4,262,692,451 6,770,818,962 2,166,071,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,927,273 20,290,911
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,726,004,810 22,025,403,755 51,881,988,738 62,688,415,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 267,315,103,008 198,968,411,649 197,639,262,342 221,763,099,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 909,078,233 724,918,814 870,433,170 785,552,483
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,751,650,787 6,979,208,977 6,467,743,977 6,017,700,977
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 287,469,434,711 286,432,027,628 285,658,298,343 285,016,346,391
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 137,734,979,588 136,697,572,505 135,923,843,220 135,281,891,268
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,234,455,123 6,234,455,123 6,234,455,123 6,234,455,123
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 447,445,543,778 444,539,282,871 448,397,352,667 439,332,707,414
I. Vốn chủ sở hữu 447,445,543,778 444,539,282,871 448,397,352,667 439,332,707,414
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,605 3,605 3,605 3,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,678,683,394 99,692,125,955 99,692,125,955 99,692,125,955
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,133,176,779 64,213,473,311 68,071,543,107 59,006,897,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,852,590,123 32,947,830,870 36,805,900,666 31,265,642,441
- LNST chưa phân phối kỳ này 64,280,586,656 31,265,642,441 31,265,642,441 27,741,255,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,223,663,342,188 1,188,380,529,373 1,240,008,402,084 1,245,026,039,075
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.