TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
499,523,543,908 |
467,933,870,310 |
521,619,413,821 |
530,074,887,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,818,527,062 |
32,172,774,026 |
29,408,195,276 |
36,390,500,867 |
|
1. Tiền |
30,818,527,062 |
20,172,774,026 |
17,408,195,276 |
32,390,500,867 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,645,339,334 |
132,321,729,074 |
162,772,871,143 |
162,478,918,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,647,472,220 |
125,828,134,042 |
122,098,965,942 |
115,716,372,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,861,567,988 |
1,368,931,827 |
41,429,215,430 |
47,538,386,685 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,227,463,113 |
13,144,098,496 |
7,264,125,062 |
6,449,018,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,091,163,987 |
-8,019,435,291 |
-8,019,435,291 |
-7,224,858,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
282,848,395,172 |
300,408,535,371 |
323,507,335,563 |
323,110,741,069 |
|
1. Hàng tồn kho |
288,380,109,375 |
303,070,437,961 |
326,056,125,588 |
327,268,113,686 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,531,714,203 |
-2,661,902,590 |
-2,548,790,025 |
-4,157,372,617 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,211,282,340 |
3,030,831,839 |
5,931,011,839 |
8,094,727,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
695,161,625 |
953,715,144 |
1,418,970,865 |
999,011,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,514,550,715 |
1,919,701,472 |
4,512,040,974 |
5,463,730,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,570,000 |
157,415,223 |
|
1,631,985,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
724,139,798,280 |
720,446,659,063 |
718,388,988,263 |
714,951,151,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,017,992,134 |
6,262,992,134 |
6,262,992,134 |
6,262,992,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,017,992,134 |
6,262,992,134 |
6,262,992,134 |
6,262,992,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,871,279,547 |
49,147,911,806 |
48,588,382,310 |
45,038,818,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,707,470,593 |
35,583,664,488 |
33,390,435,611 |
30,451,984,317 |
|
- Nguyên giá |
657,250,557,096 |
662,946,345,002 |
663,854,526,820 |
663,854,526,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-618,543,086,503 |
-627,362,680,514 |
-630,464,091,209 |
-633,402,542,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,734,423,057 |
10,137,728,146 |
11,774,294,252 |
11,166,048,032 |
|
- Nguyên giá |
15,710,923,106 |
11,814,020,080 |
13,917,054,787 |
13,917,054,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,976,500,049 |
-1,676,291,934 |
-2,142,760,535 |
-2,751,006,755 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,429,385,897 |
3,426,519,172 |
3,423,652,447 |
3,420,785,722 |
|
- Nguyên giá |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,337,125 |
-189,203,850 |
-192,070,575 |
-194,937,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,252,333,850 |
4,016,561,210 |
4,016,561,210 |
4,160,561,210 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,252,333,850 |
4,016,561,210 |
4,016,561,210 |
4,160,561,210 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
509,773,060,592 |
510,648,801,690 |
510,648,801,690 |
510,420,126,316 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,671,001,766 |
-2,795,260,668 |
-2,795,260,668 |
-3,023,936,042 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
152,225,132,157 |
150,370,392,223 |
148,872,250,919 |
149,068,653,678 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
152,225,132,157 |
150,370,392,223 |
148,872,250,919 |
149,068,653,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,223,663,342,188 |
1,188,380,529,373 |
1,240,008,402,084 |
1,245,026,039,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
776,217,798,410 |
743,841,246,502 |
791,611,049,417 |
805,693,331,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
488,748,363,699 |
457,409,218,874 |
505,952,751,074 |
520,676,985,270 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,533,366,722 |
81,092,782,689 |
106,290,811,900 |
98,622,214,304 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
127,917,710,949 |
117,811,827,934 |
107,629,859,928 |
100,409,316,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,655,432,360 |
7,169,574,724 |
6,694,748,931 |
2,187,131,955 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,417,407,570 |
18,343,470,608 |
21,686,792,215 |
26,037,482,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,522,609,260 |
4,262,692,451 |
6,770,818,962 |
2,166,071,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
30,927,273 |
20,290,911 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,726,004,810 |
22,025,403,755 |
51,881,988,738 |
62,688,415,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,315,103,008 |
198,968,411,649 |
197,639,262,342 |
221,763,099,932 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
909,078,233 |
724,918,814 |
870,433,170 |
785,552,483 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,751,650,787 |
6,979,208,977 |
6,467,743,977 |
6,017,700,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
287,469,434,711 |
286,432,027,628 |
285,658,298,343 |
285,016,346,391 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,734,979,588 |
136,697,572,505 |
135,923,843,220 |
135,281,891,268 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,234,455,123 |
6,234,455,123 |
6,234,455,123 |
6,234,455,123 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
447,445,543,778 |
444,539,282,871 |
448,397,352,667 |
439,332,707,414 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
447,445,543,778 |
444,539,282,871 |
448,397,352,667 |
439,332,707,414 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,678,683,394 |
99,692,125,955 |
99,692,125,955 |
99,692,125,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,133,176,779 |
64,213,473,311 |
68,071,543,107 |
59,006,897,854 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,852,590,123 |
32,947,830,870 |
36,805,900,666 |
31,265,642,441 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,280,586,656 |
31,265,642,441 |
31,265,642,441 |
27,741,255,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,223,663,342,188 |
1,188,380,529,373 |
1,240,008,402,084 |
1,245,026,039,075 |
|